|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
460755 |
Giải nhất |
25280 |
Giải nhì |
84886 |
Giải ba |
74700 39572 |
Giải tư |
54166 98631 21329 11930 23170 91917 51537 |
Giải năm |
7131 |
Giải sáu |
1654 3146 0449 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,8 | 0 | 0 | 32 | 1 | 3,7 | 7,9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 0,12,7 | 5 | 4 | 6,9 | 5 | 5 | 4,5 | 4,6,8 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 0,2 | | 8 | 0,6 | 2,4 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
898710 |
Giải nhất |
42576 |
Giải nhì |
13106 |
Giải ba |
07978 89008 |
Giải tư |
63445 16541 46577 01150 71720 01696 00315 |
Giải năm |
0322 |
Giải sáu |
3449 0623 4800 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 | 0 | 0,6,7,82 | 4 | 1 | 0,5 | 2 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | | | 4 | 1,5,9 | 1,4 | 5 | 0 | 0,7,9 | 6 | | 0,7 | 7 | 6,7,8 | 02,7 | 8 | | 4 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
013033 |
Giải nhất |
14073 |
Giải nhì |
58323 |
Giải ba |
31510 99965 |
Giải tư |
07765 36742 57432 48262 00429 76048 00250 |
Giải năm |
3375 |
Giải sáu |
0536 9098 0923 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0 | 3,4,6 | 2 | 32,9 | 22,3,7 | 3 | 2,3,6 | | 4 | 2,8 | 62,7,9 | 5 | 0,8 | 3 | 6 | 2,52 | | 7 | 3,5 | 4,5,9 | 8 | | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
129905 |
Giải nhất |
02548 |
Giải nhì |
92353 |
Giải ba |
40548 62249 |
Giải tư |
07598 91528 25598 50375 93908 82399 72970 |
Giải năm |
9202 |
Giải sáu |
4196 9433 1074 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,8 | 8 | 1 | | 0,5 | 2 | 8 | 3,5 | 3 | 3 | 7 | 4 | 82,9 | 0,7 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | | | 7 | 0,4,5 | 0,2,42,92 | 8 | 1 | 4,9 | 9 | 6,82,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
793340 |
Giải nhất |
82559 |
Giải nhì |
50779 |
Giải ba |
44442 78176 |
Giải tư |
47194 74522 66244 48180 62000 93177 77647 |
Giải năm |
3986 |
Giải sáu |
1966 6518 4439 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0 | | 1 | 8 | 2,4 | 2 | 2 | | 3 | 92 | 4,9 | 4 | 0,2,4,7 | | 5 | 9 | 6,72,8 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 62,7,9 | 1 | 8 | 0,6 | 32,5,7 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
992185 |
Giải nhất |
97604 |
Giải nhì |
71003 |
Giải ba |
21074 20609 |
Giải tư |
72145 79876 99288 63225 62350 22113 86920 |
Giải năm |
1285 |
Giải sáu |
4347 4573 9457 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,4,9 | 6 | 1 | 3 | | 2 | 0,5 | 0,1,7 | 3 | | 0,4,7 | 4 | 4,5,7 | 2,4,82 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 1 | 4,5 | 7 | 3,4,6 | 8 | 8 | 52,8 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
995436 |
Giải nhất |
53625 |
Giải nhì |
00877 |
Giải ba |
61694 28605 |
Giải tư |
79806 95282 92091 79388 70622 26172 48050 |
Giải năm |
1549 |
Giải sáu |
6414 5682 2602 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,6 | 9 | 1 | 4 | 0,2,6,7 82 | 2 | 2,5 | | 3 | 4,6 | 1,3,9 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 0 | 0,3 | 6 | 2 | 7 | 7 | 2,7 | 8 | 8 | 22,8 | 4 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
806522 |
Giải nhất |
17630 |
Giải nhì |
79838 |
Giải ba |
57580 36387 |
Giải tư |
26225 09445 06986 32564 10198 87816 33580 |
Giải năm |
4437 |
Giải sáu |
8135 3726 5857 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,82 | 0 | | | 1 | 6 | 2 | 2 | 0,2,5,6 | | 3 | 0,5,7,8 | 6,7 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 7 | 1,2,8 | 6 | 4 | 3,5,8 | 7 | 4 | 3,9 | 8 | 02,6,7 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|