|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
959529 |
Giải nhất |
33130 |
Giải nhì |
73246 |
Giải ba |
34878 13861 |
Giải tư |
79634 59113 58558 17374 41107 18219 58079 |
Giải năm |
4375 |
Giải sáu |
5468 2870 0213 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7 | 6 | 1 | 32,9 | | 2 | 9 | 12 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | 6 | 7 | 5 | 8 | 4 | 6 | 1,8 | 0,7 | 7 | 0,4,5,7 8,9 | 5,6,7,8 | 8 | 8 | 1,2,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
675541 |
Giải nhất |
51990 |
Giải nhì |
51931 |
Giải ba |
44555 52972 |
Giải tư |
13501 36077 02191 96232 79004 73464 35913 |
Giải năm |
9601 |
Giải sáu |
9052 9705 3687 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12,4,5 | 02,3,4,9 | 1 | 3 | 3,5,7 | 2 | | 1 | 3 | 1,2 | 0,6 | 4 | 1 | 0,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 4 | 7,8,9 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 0,1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
180449 |
Giải nhất |
34926 |
Giải nhì |
20349 |
Giải ba |
04902 53933 |
Giải tư |
55013 36625 76620 54205 31419 26777 78483 |
Giải năm |
5773 |
Giải sáu |
8876 3145 2928 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5 | | 1 | 3,9 | 0 | 2 | 0,5,6,8 | 1,3,7,8 | 3 | 3 | | 4 | 5,92 | 0,2,4 | 5 | | 2,7 | 6 | | 7,9 | 7 | 3,6,7,8 | 2,7 | 8 | 3 | 1,42 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
179512 |
Giải nhất |
52944 |
Giải nhì |
19646 |
Giải ba |
26002 81458 |
Giải tư |
80865 40451 14626 02503 12205 74466 24732 |
Giải năm |
3007 |
Giải sáu |
6911 3214 2515 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,7 | 1,5 | 1 | 1,2,4,5 | 0,1,3 | 2 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1,4 | 4 | 4,62 | 0,1,6 | 5 | 1,8 | 2,42,6 | 6 | 5,6 | 0 | 7 | | 5 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
297166 |
Giải nhất |
54356 |
Giải nhì |
23858 |
Giải ba |
04768 01905 |
Giải tư |
01008 89511 92820 15640 86667 17457 30471 |
Giải năm |
2212 |
Giải sáu |
0212 5616 7747 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,8 | 1,7 | 1 | 1,22,6 | 12 | 2 | 0 | 62 | 3 | | | 4 | 0,7 | 0 | 5 | 6,7,8 | 1,5,6 | 6 | 32,6,7,8 | 4,5,6 | 7 | 1 | 0,5,6 | 8 | | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
543632 |
Giải nhất |
05626 |
Giải nhì |
83654 |
Giải ba |
04448 80429 |
Giải tư |
67676 25436 78259 06243 10202 10496 71758 |
Giải năm |
0866 |
Giải sáu |
1254 4753 8003 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | | 1 | 3 | 0,3 | 2 | 62,9 | 0,1,4,5 | 3 | 2,6 | 52 | 4 | 3,8 | | 5 | 3,42,8,9 | 22,3,6,7 9 | 6 | 6 | | 7 | 6 | 4,5 | 8 | | 2,5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
507476 |
Giải nhất |
42406 |
Giải nhì |
30073 |
Giải ba |
38127 19774 |
Giải tư |
06900 23683 27067 51471 19528 35234 92321 |
Giải năm |
0191 |
Giải sáu |
3153 2658 1108 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 2,7,9 | 1 | | 2 | 2 | 1,2,7,8 | 5,7,8 | 3 | 4 | 3,5,7 | 4 | | | 5 | 3,4,8 | 0,7 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 1,3,4,6 | 0,2,5 | 8 | 3 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|