|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
012632 |
Giải nhất |
27816 |
Giải nhì |
12868 |
Giải ba |
64523 02016 |
Giải tư |
68687 75791 42585 66961 53721 99318 50417 |
Giải năm |
7171 |
Giải sáu |
9142 3838 2044 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6,7,9 | 1 | 62,7,8 | 3,4 | 2 | 1,3 | 2,8 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 2,4 | 82 | 5 | | 12 | 6 | 1,8 | 1,8 | 7 | 1 | 1,3,6 | 8 | 3,52,7 | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
693316 |
Giải nhất |
36529 |
Giải nhì |
12715 |
Giải ba |
71174 28128 |
Giải tư |
33345 67770 34588 89391 90860 41010 68904 |
Giải năm |
3684 |
Giải sáu |
5521 0296 6447 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 0,3,5,6 | | 2 | 1,8,9 | 1 | 3 | | 0,7,8 | 4 | 5,7 | 1,4 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 0 | 4 | 7 | 0,4 | 2,5,8 | 8 | 4,8 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
922443 |
Giải nhất |
93993 |
Giải nhì |
71392 |
Giải ba |
40405 19694 |
Giải tư |
17986 99436 77776 15948 18836 79407 88554 |
Giải năm |
5572 |
Giải sáu |
8377 8727 4212 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 62 | 5,92 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 4,6 | 32,5,7,8 | 6 | | 0,2,7 | 7 | 2,6,7 | 4 | 8 | 6 | | 9 | 2,3,42 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
574361 |
Giải nhất |
65028 |
Giải nhì |
00426 |
Giải ba |
12301 00962 |
Giải tư |
79583 35854 67444 67928 82711 26577 08975 |
Giải năm |
9381 |
Giải sáu |
2983 9271 1187 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,6,7 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 6,83 | 82 | 3 | | 4,5 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1,2,5 | 7,8 | 7 | 1,5,7 | 23 | 8 | 1,32,7 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
908608 |
Giải nhất |
12557 |
Giải nhì |
20990 |
Giải ba |
09287 24469 |
Giải tư |
54106 22813 44169 09125 50279 46838 68020 |
Giải năm |
1433 |
Giải sáu |
1249 9467 5771 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | 3,7 | | 2 | 0,5 | 1,3 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 4,9 | 2 | 5 | 7 | 0 | 6 | 7,92 | 1,5,6,8 | 7 | 1,9 | 0,3 | 8 | 7 | 4,62,7 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
563026 |
Giải nhất |
54375 |
Giải nhì |
88810 |
Giải ba |
81739 94724 |
Giải tư |
23338 82409 20296 97785 30666 21344 84162 |
Giải năm |
3342 |
Giải sáu |
3907 8388 3571 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,9 | 7 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 4,6 | | 3 | 7,8,9 | 2,4 | 4 | 0,2,4 | 7,8 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 2,6 | 0,3 | 7 | 1,5 | 3,8 | 8 | 5,8 | 0,3 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
369746 |
Giải nhất |
66349 |
Giải nhì |
58834 |
Giải ba |
17057 92166 |
Giải tư |
62063 84163 42156 00506 69731 74531 26983 |
Giải năm |
5221 |
Giải sáu |
4614 4099 8287 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,2,32 | 1 | 1,4 | | 2 | 1 | 62,8 | 3 | 12,4 | 1,3,6 | 4 | 6,9 | | 5 | 6,7 | 0,4,5,6 | 6 | 32,4,6 | 5,8 | 7 | | | 8 | 3,7 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
831049 |
Giải nhất |
41179 |
Giải nhì |
22148 |
Giải ba |
04991 89999 |
Giải tư |
96231 68895 92581 30364 71531 42375 86740 |
Giải năm |
1139 |
Giải sáu |
9696 9917 2040 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | | 32,8,9 | 1 | 7,8 | | 2 | | | 3 | 12,9 | 6 | 4 | 02,7,8,9 | 7,9 | 5 | | 9 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | 5,9 | 1,4 | 8 | 1 | 3,4,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|