|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
658884 |
Giải nhất |
35908 |
Giải nhì |
19404 |
Giải ba |
61609 74563 |
Giải tư |
92328 67664 31377 14800 32199 54740 55033 |
Giải năm |
5572 |
Giải sáu |
4219 2417 8459 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,8,9 | | 1 | 3,7,9 | 7 | 2 | 8 | 1,3,6 | 3 | 3 | 0,6,8 | 4 | 0 | | 5 | 8,9 | | 6 | 3,4 | 1,7 | 7 | 2,7 | 0,2,5 | 8 | 4 | 0,1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
736649 |
Giải nhất |
49351 |
Giải nhì |
31326 |
Giải ba |
18237 36487 |
Giải tư |
71936 23827 51305 60941 42193 68527 55811 |
Giải năm |
2639 |
Giải sáu |
4843 6850 7538 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 1,4,5 | 1 | 1,5 | | 2 | 6,72 | 4,9 | 3 | 6,7,8,9 | | 4 | 1,3,92 | 0,1 | 5 | 0,1 | 2,3 | 6 | | 22,3,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 3,42 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
345804 |
Giải nhất |
31509 |
Giải nhì |
45501 |
Giải ba |
61717 17789 |
Giải tư |
27443 96427 14491 70735 83220 42670 79482 |
Giải năm |
9547 |
Giải sáu |
5920 9576 1874 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,4,9 | 0,4,6,9 | 1 | 7 | 8 | 2 | 02,7 | 4 | 3 | 5 | 0,7 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | | 7 | 6 | 1 | 1,2,4 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 2,9 | 0,8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
839069 |
Giải nhất |
69005 |
Giải nhì |
51231 |
Giải ba |
37797 71873 |
Giải tư |
93195 10957 97279 45135 13093 83101 05020 |
Giải năm |
3316 |
Giải sáu |
0922 1010 9641 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,5 | 0,3,4 | 1 | 0,6 | 2,7 | 2 | 0,2 | 7,9 | 3 | 1,5 | | 4 | 1 | 0,3,9 | 5 | 7 | 1 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 2,3,8,9 | 7 | 8 | | 6,7 | 9 | 3,5,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
431621 |
Giải nhất |
61484 |
Giải nhì |
26406 |
Giải ba |
67039 65537 |
Giải tư |
64921 80453 15721 34592 50831 49392 17240 |
Giải năm |
4363 |
Giải sáu |
3703 3174 1754 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6 | 23,3,4 | 1 | | 92 | 2 | 13 | 0,5,6 | 3 | 1,7,9 | 5,7,8 | 4 | 0,1 | | 5 | 3,4 | 0,6 | 6 | 3,6 | 3 | 7 | 4 | | 8 | 4 | 3 | 9 | 22 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
956653 |
Giải nhất |
98900 |
Giải nhì |
00234 |
Giải ba |
63448 53650 |
Giải tư |
62638 12921 51292 96053 25055 93711 55215 |
Giải năm |
8346 |
Giải sáu |
8365 3276 4184 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1,5 | 9 | 2 | 1 | 52 | 3 | 4,8 | 3,8 | 4 | 6,8 | 1,5,62 | 5 | 0,32,5 | 4,7,9 | 6 | 52 | | 7 | 6 | 3,4 | 8 | 4 | | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|