|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
675944 |
Giải nhất |
02120 |
Giải nhì |
96190 |
Giải ba |
25137 47287 |
Giải tư |
65561 23002 87329 98214 16650 47830 93611 |
Giải năm |
7860 |
Giải sáu |
7246 5038 3690 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 92 | 0 | 2 | 1,6 | 1 | 1,4 | 0 | 2 | 0,9 | | 3 | 0,7,82 | 1,4 | 4 | 4,6 | 7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0,1 | 3,8 | 7 | 5 | 32 | 8 | 7 | 2 | 9 | 02 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
272365 |
Giải nhất |
69132 |
Giải nhì |
01486 |
Giải ba |
52203 77167 |
Giải tư |
53669 01917 00340 11401 21806 83015 45246 |
Giải năm |
6611 |
Giải sáu |
6874 6702 2478 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,3,6 | 0,1 | 1 | 1,5,7 | 0,3,4 | 2 | | 0 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0,2,5,6 | 1,4,6 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 5,7,9 | 1,6 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
344306 |
Giải nhất |
95707 |
Giải nhì |
84793 |
Giải ba |
93686 63584 |
Giải tư |
26739 03394 33645 55346 92970 22058 13314 |
Giải năm |
5231 |
Giải sáu |
5724 5059 8698 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,7 | 3 | 1 | 4 | | 2 | 4,5 | 9 | 3 | 1,9 | 1,2,8,9 | 4 | 5,6 | 2,4 | 5 | 8,9 | 0,4,8 | 6 | | 0 | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 4,6 | 3,5 | 9 | 3,4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
658884 |
Giải nhất |
35908 |
Giải nhì |
19404 |
Giải ba |
61609 74563 |
Giải tư |
92328 67664 31377 14800 32199 54740 55033 |
Giải năm |
5572 |
Giải sáu |
4219 2417 8459 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,8,9 | | 1 | 3,7,9 | 7 | 2 | 8 | 1,3,6 | 3 | 3 | 0,6,8 | 4 | 0 | | 5 | 8,9 | | 6 | 3,4 | 1,7 | 7 | 2,7 | 0,2,5 | 8 | 4 | 0,1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
736649 |
Giải nhất |
49351 |
Giải nhì |
31326 |
Giải ba |
18237 36487 |
Giải tư |
71936 23827 51305 60941 42193 68527 55811 |
Giải năm |
2639 |
Giải sáu |
4843 6850 7538 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 1,4,5 | 1 | 1,5 | | 2 | 6,72 | 4,9 | 3 | 6,7,8,9 | | 4 | 1,3,92 | 0,1 | 5 | 0,1 | 2,3 | 6 | | 22,3,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 3,42 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
345804 |
Giải nhất |
31509 |
Giải nhì |
45501 |
Giải ba |
61717 17789 |
Giải tư |
27443 96427 14491 70735 83220 42670 79482 |
Giải năm |
9547 |
Giải sáu |
5920 9576 1874 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,4,9 | 0,4,6,9 | 1 | 7 | 8 | 2 | 02,7 | 4 | 3 | 5 | 0,7 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | | 7 | 6 | 1 | 1,2,4 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 2,9 | 0,8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
839069 |
Giải nhất |
69005 |
Giải nhì |
51231 |
Giải ba |
37797 71873 |
Giải tư |
93195 10957 97279 45135 13093 83101 05020 |
Giải năm |
3316 |
Giải sáu |
0922 1010 9641 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,5 | 0,3,4 | 1 | 0,6 | 2,7 | 2 | 0,2 | 7,9 | 3 | 1,5 | | 4 | 1 | 0,3,9 | 5 | 7 | 1 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 2,3,8,9 | 7 | 8 | | 6,7 | 9 | 3,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|