|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
491067 |
Giải nhất |
74881 |
Giải nhì |
82029 |
Giải ba |
62606 41459 |
Giải tư |
81109 12825 03925 78439 59080 97903 81144 |
Giải năm |
5256 |
Giải sáu |
4667 4231 1182 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,6,9 | 3,82 | 1 | | 8 | 2 | 52,9 | 0 | 3 | 1,9 | 42 | 4 | 42 | 22 | 5 | 6,9 | 0,5 | 6 | 72 | 62 | 7 | | | 8 | 0,12,2 | 0,2,3,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
328266 |
Giải nhất |
09936 |
Giải nhì |
04224 |
Giải ba |
37208 78661 |
Giải tư |
01406 65694 08187 94815 76771 39344 30662 |
Giải năm |
3731 |
Giải sáu |
4850 3644 5650 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 6,8,9 | 3,6,7 | 1 | 5,6 | 6 | 2 | 4 | | 3 | 1,6 | 2,42,9 | 4 | 42 | 1 | 5 | 02 | 0,1,3,6 | 6 | 1,2,6 | 8 | 7 | 1 | 0 | 8 | 7 | 0 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
820970 |
Giải nhất |
82622 |
Giải nhì |
93158 |
Giải ba |
42869 40814 |
Giải tư |
77674 95985 50853 44326 31284 04387 87313 |
Giải năm |
5620 |
Giải sáu |
1066 2881 2859 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,3,4 | 2 | 2 | 0,2,6,8 | 1,5 | 3 | | 1,7,8 | 4 | | 8 | 5 | 3,8,9 | 2,6 | 6 | 6,9 | 8 | 7 | 0,4 | 2,5 | 8 | 1,4,5,7 | 5,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
379557 |
Giải nhất |
10986 |
Giải nhì |
38727 |
Giải ba |
19603 27087 |
Giải tư |
56958 74550 59374 61775 70967 46938 00915 |
Giải năm |
2754 |
Giải sáu |
0224 2437 7635 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | | 1 | 5 | | 2 | 4,7 | 0,3 | 3 | 3,5,7,8 | 2,5,7 | 4 | | 1,3,7 | 5 | 0,4,7,8 | 8 | 6 | 72 | 2,3,5,62 8 | 7 | 4,5 | 3,5 | 8 | 6,7 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
567044 |
Giải nhất |
88486 |
Giải nhì |
45333 |
Giải ba |
29950 13070 |
Giải tư |
33489 90889 40323 55361 90267 11219 93114 |
Giải năm |
8816 |
Giải sáu |
0928 5540 8852 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | | 6 | 1 | 4,6,9 | 5 | 2 | 3,8 | 2,3 | 3 | 3 | 1,42 | 4 | 0,42 | | 5 | 0,2 | 1,8 | 6 | 1,7 | 6,9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 6,92 | 1,82 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
534508 |
Giải nhất |
25192 |
Giải nhì |
46022 |
Giải ba |
54661 75669 |
Giải tư |
45860 15437 13431 58162 85360 74366 76440 |
Giải năm |
9660 |
Giải sáu |
1973 8595 0204 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,63 | 0 | 4,8 | 3,6 | 1 | | 2,6,9 | 2 | 2 | 7 | 3 | 1,7,9 | 0 | 4 | 0 | 9 | 5 | | 6 | 6 | 03,1,2,6 9 | 3,9 | 7 | 3 | 0 | 8 | | 3,6 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|