|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
243417 |
Giải nhất |
25193 |
Giải nhì |
53728 |
Giải ba |
42256 57098 |
Giải tư |
31919 26100 80804 13753 14757 16339 82184 |
Giải năm |
9102 |
Giải sáu |
6325 0141 3322 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2,4 | 4 | 1 | 7,9 | 0,2 | 2 | 2,5,8 | 5,6,9 | 3 | 9 | 0,8 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3,6,7 | 5 | 6 | 3 | 1,5 | 7 | | 2,9 | 8 | 4 | 1,3 | 9 | 3,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
153349 |
Giải nhất |
87106 |
Giải nhì |
37827 |
Giải ba |
38688 70408 |
Giải tư |
16475 01963 49989 62443 35193 68988 33955 |
Giải năm |
6473 |
Giải sáu |
6790 9564 7278 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 8 | 1 | | | 2 | 4,7 | 4,6,7,9 | 3 | | 2,6 | 4 | 3,9 | 5,7 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,4 | 2 | 7 | 3,5,8 | 0,7,82 | 8 | 1,82,9 | 4,8 | 9 | 0,3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
606627 |
Giải nhất |
03543 |
Giải nhì |
45633 |
Giải ba |
23974 80975 |
Giải tư |
31679 04800 86287 52017 30920 11276 05598 |
Giải năm |
2829 |
Giải sáu |
1051 4393 0206 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,6 | 5 | 1 | 7 | | 2 | 02,7,9 | 3,4,9 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 3 | 7 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | | 1,2,8 | 7 | 4,5,6,9 | 9 | 8 | 7 | 2,7 | 9 | 3,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
191534 |
Giải nhất |
82743 |
Giải nhì |
83886 |
Giải ba |
26598 27162 |
Giải tư |
96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 |
Giải năm |
3587 |
Giải sáu |
6314 8070 7254 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 9 | 1 | 0,4,8 | 6,8 | 2 | | 4,7 | 3 | 4,9 | 1,3,5 | 4 | 3,5 | 4,6 | 5 | 4 | 8 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 0,3 | 1,9 | 8 | 2,6,7 | 3,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
634515 |
Giải nhất |
63099 |
Giải nhì |
67845 |
Giải ba |
10372 02493 |
Giải tư |
56966 64872 33173 84079 19696 42684 27529 |
Giải năm |
9574 |
Giải sáu |
3003 9071 2224 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 7 | 1 | 5 | 72 | 2 | 4,9 | 0,7,9 | 3 | | 2,7,8 | 4 | 5 | 1,4,9 | 5 | | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,22,3,4 9 | 9 | 8 | 4 | 2,7,9 | 9 | 3,5,6,8 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
572209 |
Giải nhất |
80843 |
Giải nhì |
08401 |
Giải ba |
20449 02165 |
Giải tư |
38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 |
Giải năm |
5117 |
Giải sáu |
6695 1257 4117 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,4,7 | 1 | 72 | | 2 | | 3,4,9 | 3 | 3 | | 4 | 1,3,9 | 6,7,9 | 5 | 72 | | 6 | 5,8 | 12,52 | 7 | 1,5 | 6,8,9 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 3,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
784089 |
Giải nhất |
57919 |
Giải nhì |
59549 |
Giải ba |
86224 48734 |
Giải tư |
22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499 |
Giải năm |
3262 |
Giải sáu |
7385 1121 2396 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 2,9 | 1 | 0,9 | 2,6 | 2 | 1,2,4 | 0 | 3 | 4 | 2,3,7 | 4 | 9 | 8 | 5 | | 7,9 | 6 | 2,9 | | 7 | 4,6 | 9 | 8 | 5,9 | 1,4,6,8 9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|