|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
784144 |
Giải nhất |
29288 |
Giải nhì |
18198 |
Giải ba |
46103 63930 |
Giải tư |
41598 29984 46664 75572 34631 91774 12290 |
Giải năm |
1178 |
Giải sáu |
7981 8104 2230 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 3,4 | 3,8 | 1 | | 7 | 2 | | 0,9 | 3 | 02,1 | 0,4,6,7 8 | 4 | 4 | | 5 | | | 6 | 4 | 9 | 7 | 2,4,8 | 7,8,92 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 0,3,7,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
244246 |
Giải nhất |
96357 |
Giải nhì |
31479 |
Giải ba |
34925 13902 |
Giải tư |
13621 31095 95698 15147 52322 34588 98036 |
Giải năm |
1921 |
Giải sáu |
9537 7714 3105 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 22 | 1 | 3,4 | 0,2 | 2 | 12,2,5 | 1 | 3 | 6,7 | 1 | 4 | 6,7 | 0,2,9 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | | 3,4,5,8 | 7 | 9 | 8,9 | 8 | 7,8 | 7 | 9 | 5,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
243417 |
Giải nhất |
25193 |
Giải nhì |
53728 |
Giải ba |
42256 57098 |
Giải tư |
31919 26100 80804 13753 14757 16339 82184 |
Giải năm |
9102 |
Giải sáu |
6325 0141 3322 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2,4 | 4 | 1 | 7,9 | 0,2 | 2 | 2,5,8 | 5,6,9 | 3 | 9 | 0,8 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3,6,7 | 5 | 6 | 3 | 1,5 | 7 | | 2,9 | 8 | 4 | 1,3 | 9 | 3,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
153349 |
Giải nhất |
87106 |
Giải nhì |
37827 |
Giải ba |
38688 70408 |
Giải tư |
16475 01963 49989 62443 35193 68988 33955 |
Giải năm |
6473 |
Giải sáu |
6790 9564 7278 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 8 | 1 | | | 2 | 4,7 | 4,6,7,9 | 3 | | 2,6 | 4 | 3,9 | 5,7 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,4 | 2 | 7 | 3,5,8 | 0,7,82 | 8 | 1,82,9 | 4,8 | 9 | 0,3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
606627 |
Giải nhất |
03543 |
Giải nhì |
45633 |
Giải ba |
23974 80975 |
Giải tư |
31679 04800 86287 52017 30920 11276 05598 |
Giải năm |
2829 |
Giải sáu |
1051 4393 0206 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,6 | 5 | 1 | 7 | | 2 | 02,7,9 | 3,4,9 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 3 | 7 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | | 1,2,8 | 7 | 4,5,6,9 | 9 | 8 | 7 | 2,7 | 9 | 3,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
191534 |
Giải nhất |
82743 |
Giải nhì |
83886 |
Giải ba |
26598 27162 |
Giải tư |
96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 |
Giải năm |
3587 |
Giải sáu |
6314 8070 7254 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 9 | 1 | 0,4,8 | 6,8 | 2 | | 4,7 | 3 | 4,9 | 1,3,5 | 4 | 3,5 | 4,6 | 5 | 4 | 8 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 0,3 | 1,9 | 8 | 2,6,7 | 3,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|