|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
691631 |
Giải nhất |
12058 |
Giải nhì |
42917 |
Giải ba |
89701 02495 |
Giải tư |
46222 02478 76396 44824 85163 05001 84351 |
Giải năm |
3243 |
Giải sáu |
7868 9355 3212 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02,3,5 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 2,4 | 4,6 | 3 | 1,9 | 2 | 4 | 3 | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 9 | 6 | 3,8 | 1,8 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | 7 | 3 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
165869 |
Giải nhất |
89535 |
Giải nhì |
22087 |
Giải ba |
56921 74346 |
Giải tư |
80522 17110 17097 09054 40467 20976 51303 |
Giải năm |
7321 |
Giải sáu |
8644 7841 0719 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,9 | 22,4 | 1 | 0,9 | 2,9 | 2 | 12,2 | 0 | 3 | 5 | 4,5 | 4 | 1,4,6 | 3 | 5 | 4 | 4,7 | 6 | 7,9 | 6,8,9 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 0,1,6 | 9 | 2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
198095 |
Giải nhất |
16111 |
Giải nhì |
74120 |
Giải ba |
31474 63326 |
Giải tư |
36764 24304 11877 59158 15860 78101 84981 |
Giải năm |
0052 |
Giải sáu |
7642 5040 3739 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,4 | 0,1,8 | 1 | 1 | 4,5 | 2 | 0,6 | | 3 | 9 | 0,6,7 | 4 | 0,2 | 9 | 5 | 2,8,9 | 2,8 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 1,6 | 3,5 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
372384 |
Giải nhất |
27204 |
Giải nhì |
67129 |
Giải ba |
02860 73396 |
Giải tư |
83567 83614 38692 11768 34164 89543 41709 |
Giải năm |
2359 |
Giải sáu |
0589 1038 5154 |
Giải bảy |
074 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,9 | | 1 | 4 | 9 | 2 | 9 | 4 | 3 | 5,8 | 0,1,5,6 7,8 | 4 | 3 | 3 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 0,4,7,8 | 6 | 7 | 4 | 3,6 | 8 | 4,9 | 0,2,5,8 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
282001 |
Giải nhất |
55393 |
Giải nhì |
45505 |
Giải ba |
43301 90943 |
Giải tư |
79484 25110 58311 80799 65982 96565 83542 |
Giải năm |
7046 |
Giải sáu |
1437 2786 3422 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,5 | 02,12 | 1 | 0,12 | 2,4,8 | 2 | 2 | 4,9 | 3 | 7 | 4,8 | 4 | 2,3,4,6 | 0,6 | 5 | | 4,8 | 6 | 5 | 3 | 7 | | | 8 | 2,4,6 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
167560 |
Giải nhất |
18836 |
Giải nhì |
52523 |
Giải ba |
71670 60369 |
Giải tư |
34481 97552 16789 72165 73828 67057 84704 |
Giải năm |
8332 |
Giải sáu |
6583 2718 9177 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4 | 8 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 2,6 | 0 | 4 | | 5,6 | 5 | 2,5,7 | 3 | 6 | 0,5,9 | 5,7 | 7 | 0,7 | 1,2 | 8 | 1,3,9 | 6,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
799269 |
Giải nhất |
23681 |
Giải nhì |
67269 |
Giải ba |
81563 71510 |
Giải tư |
97285 97481 05997 05138 82033 97097 39236 |
Giải năm |
5229 |
Giải sáu |
6062 9085 8282 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 83 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 9 | 3,6 | 3 | 3,6,8 | | 4 | | 0,82 | 5 | | 3 | 6 | 2,3,92 | 92 | 7 | | 3 | 8 | 13,2,52 | 2,62 | 9 | 72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
748625 |
Giải nhất |
94355 |
Giải nhì |
95471 |
Giải ba |
54052 87233 |
Giải tư |
14839 90747 55729 68649 35476 23163 44149 |
Giải năm |
5502 |
Giải sáu |
2656 3873 9319 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 7 | 1 | 9 | 0,5 | 2 | 5,9 | 3,6,7,8 | 3 | 3,9 | | 4 | 7,92 | 2,5 | 5 | 2,5,6 | 5,7 | 6 | 3 | 4 | 7 | 1,3,6,8 | 7 | 8 | 3 | 1,2,3,42 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|