|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
751921 |
Giải nhất |
53987 |
Giải nhì |
66283 |
Giải ba |
76555 21497 |
Giải tư |
45891 00393 21562 93626 69178 11155 95894 |
Giải năm |
4111 |
Giải sáu |
4340 4275 1004 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6 | 1,2,9 | 1 | 1 | 6 | 2 | 1,6 | 8,9 | 3 | | 0,9 | 4 | 0 | 52,7 | 5 | 52 | 0,2 | 6 | 2 | 7,8,9 | 7 | 5,7,8 | 7 | 8 | 3,7 | | 9 | 1,3,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
831282 |
Giải nhất |
49393 |
Giải nhì |
66586 |
Giải ba |
30783 33605 |
Giải tư |
34940 07852 77970 63368 98186 83119 98518 |
Giải năm |
4980 |
Giải sáu |
6049 6418 8600 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,5 | | 1 | 83,9 | 5,8 | 2 | | 8,9 | 3 | | | 4 | 0,9 | 0 | 5 | 2 | 82 | 6 | 8,9 | | 7 | 0 | 13,6 | 8 | 0,2,3,62 | 1,4,6 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
301671 |
Giải nhất |
52983 |
Giải nhì |
31288 |
Giải ba |
07000 13109 |
Giải tư |
02402 58800 60634 41650 71771 28483 53959 |
Giải năm |
2958 |
Giải sáu |
2493 7353 4228 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,2,9 | 72 | 1 | | 0,8 | 2 | 8 | 5,82,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | | 5 | 0,3,8,9 | | 6 | | | 7 | 12 | 2,5,8 | 8 | 2,32,8 | 0,4,5 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
591650 |
Giải nhất |
11867 |
Giải nhì |
61486 |
Giải ba |
36043 27476 |
Giải tư |
01229 30791 67969 66775 32941 02196 24878 |
Giải năm |
9211 |
Giải sáu |
6831 1618 8759 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,3,4,9 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 9 | 4,8 | 3 | 1 | | 4 | 1,3 | 7 | 5 | 0,9 | 1,7,8,9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 5,6,8 | 1,7 | 8 | 3,6 | 2,5,6 | 9 | 1,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
107160 |
Giải nhất |
54503 |
Giải nhì |
82308 |
Giải ba |
89868 08240 |
Giải tư |
33044 77775 28165 51084 86371 44661 87759 |
Giải năm |
4048 |
Giải sáu |
7525 3816 3531 |
Giải bảy |
580 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 3,8 | 3,6,7 | 1 | 6 | 6 | 2 | 5 | 0 | 3 | 1 | 4,8 | 4 | 0,4,8 | 2,6,7 | 5 | 9 | 1 | 6 | 0,1,2,5 8 | | 7 | 1,5 | 0,4,6 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
208286 |
Giải nhất |
21686 |
Giải nhì |
14941 |
Giải ba |
77831 94872 |
Giải tư |
92503 96538 23551 45749 60543 24176 50998 |
Giải năm |
5191 |
Giải sáu |
7421 5370 2455 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 2,3,4,5 9 | 1 | | 7 | 2 | 1 | 0,4 | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 1,3,5,9 | 4,5 | 5 | 1,4,5 | 7,82 | 6 | | | 7 | 0,2,6 | 3,9 | 8 | 62 | 4 | 9 | 1,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
783020 |
Giải nhất |
04462 |
Giải nhì |
65135 |
Giải ba |
11291 53262 |
Giải tư |
43260 71745 05363 79185 75107 31575 91666 |
Giải năm |
7062 |
Giải sáu |
7080 1345 0619 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 4,7 | 9 | 1 | 9 | 63 | 2 | 0 | 6 | 3 | 5 | 0 | 4 | 52 | 3,42,7,8 | 5 | | 6 | 6 | 0,23,3,6 | 0,7 | 7 | 5,7 | | 8 | 0,5 | 1 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
328403 |
Giải nhất |
46448 |
Giải nhì |
73770 |
Giải ba |
26190 80773 |
Giải tư |
43830 10139 15751 50428 53110 82492 25076 |
Giải năm |
4059 |
Giải sáu |
6911 3946 7575 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,9 | 0 | 3,9 | 1,5 | 1 | 0,1 | 9 | 2 | 8 | 0,7 | 3 | 0,9 | | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 1,9 | 4,7 | 6 | | 9 | 7 | 0,3,5,6 | 2,4 | 8 | | 0,3,5 | 9 | 0,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|