|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
931498 |
Giải nhất |
33346 |
Giải nhì |
10495 |
Giải ba |
72970 10546 |
Giải tư |
04773 82668 59850 75954 59843 53115 36283 |
Giải năm |
6721 |
Giải sáu |
3686 0235 3638 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | | 2 | 1 | 0,4,7,8 | 3 | 5,8 | 5 | 4 | 3,62 | 1,3,9 | 5 | 0,4 | 42,8 | 6 | 8 | | 7 | 0,3 | 3,6,92 | 8 | 3,6 | | 9 | 5,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
704975 |
Giải nhất |
40855 |
Giải nhì |
17220 |
Giải ba |
49251 54283 |
Giải tư |
59337 40436 91721 85735 14441 01788 67652 |
Giải năm |
5681 |
Giải sáu |
5369 1954 9410 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 2,4,5,8 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0,1 | 8 | 3 | 5,6,7 | 5,7 | 4 | 1 | 3,5,6,7 | 5 | 1,2,4,5 | 3 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 1,3,8 | 6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
348724 |
Giải nhất |
04673 |
Giải nhì |
50470 |
Giải ba |
47909 26420 |
Giải tư |
79560 58414 96336 93892 97898 35931 83730 |
Giải năm |
9470 |
Giải sáu |
1403 1544 7061 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 72 | 0 | 3,9 | 3,6 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0,4 | 0,7 | 3 | 0,1,6 | 1,2,4 | 4 | 0,4 | | 5 | | 3 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 02,3 | 9 | 8 | | 0 | 9 | 2,7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
595225 |
Giải nhất |
82450 |
Giải nhì |
05729 |
Giải ba |
63165 17141 |
Giải tư |
98077 10372 56288 29816 78622 90682 78139 |
Giải năm |
9623 |
Giải sáu |
9338 9661 6128 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,4,6 | 1 | 6 | 2,7,8 | 2 | 2,3,5,8 9 | 2 | 3 | 1,8,9 | | 4 | 1 | 2,6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 1,5 | 7 | 7 | 2,7 | 2,3,82 | 8 | 2,82 | 2,3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
062580 |
Giải nhất |
38016 |
Giải nhì |
00101 |
Giải ba |
06851 41914 |
Giải tư |
77509 04200 01317 59081 34388 68920 34608 |
Giải năm |
5272 |
Giải sáu |
1137 1528 5386 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,1,8,9 | 0,5,7,8 | 1 | 4,6,7 | 7 | 2 | 0,8 | 6 | 3 | 7 | 1 | 4 | | | 5 | 1 | 1,8 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 1,2 | 0,2,8 | 8 | 0,1,6,8 | 0 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
069600 |
Giải nhất |
06487 |
Giải nhì |
66245 |
Giải ba |
07366 03100 |
Giải tư |
77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 |
Giải năm |
2999 |
Giải sáu |
1987 0959 3734 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | | 1 | | | 2 | | | 3 | 42,8 | 32 | 4 | 52 | 42,6,8,9 | 5 | 9 | 62,8 | 6 | 5,62 | 82 | 7 | | 3 | 8 | 5,6,72,9 | 5,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
904097 |
Giải nhất |
61507 |
Giải nhì |
42299 |
Giải ba |
64237 82703 |
Giải tư |
53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 |
Giải năm |
8298 |
Giải sáu |
2447 1941 9771 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6,7 | 4,7 | 1 | 0,3 | | 2 | 3 | 0,1,2 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 1,4,7 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 0,3,4,9 | 7 | 1,82 | 72,9 | 8 | | 9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
269526 |
Giải nhất |
72839 |
Giải nhì |
59903 |
Giải ba |
91400 32407 |
Giải tư |
71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 |
Giải năm |
6991 |
Giải sáu |
7220 7520 3105 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,3,5,6 7 | 9 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 02,3,6 | 0,2,8 | 3 | 92 | | 4 | | 0,6 | 5 | 9 | 0,2 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 8 | 8 | 3,8 | 1,32,5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|