|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
659813 |
Giải nhất |
68293 |
Giải nhì |
04267 |
Giải ba |
51509 24906 |
Giải tư |
64033 68751 27180 17627 18656 01098 45779 |
Giải năm |
1728 |
Giải sáu |
5050 6914 6321 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 6,9 | 2,5 | 1 | 3,4 | 2 | 2 | 1,2,7,8 | 1,3,9 | 3 | 3 | 1 | 4 | | | 5 | 0,1,6 | 0,5 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 9 | 2,8,9 | 8 | 0,8 | 0,7 | 9 | 3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
941451 |
Giải nhất |
05039 |
Giải nhì |
40302 |
Giải ba |
23287 49430 |
Giải tư |
05736 98702 65952 69395 25876 83362 52261 |
Giải năm |
6103 |
Giải sáu |
0357 1690 2308 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 22,3,8 | 5,6 | 1 | 7 | 02,5,6 | 2 | | 0 | 3 | 0,6,9 | | 4 | | 9 | 5 | 1,2,7 | 3,7 | 6 | 1,2,7 | 1,5,6,8 | 7 | 6 | 0 | 8 | 7 | 3 | 9 | 0,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
353445 |
Giải nhất |
80952 |
Giải nhì |
08733 |
Giải ba |
71046 74323 |
Giải tư |
38339 37498 72796 14205 87417 35422 31127 |
Giải năm |
0155 |
Giải sáu |
4585 3777 3974 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 2,3,7 | 2,3 | 3 | 3,9 | 7,9 | 4 | 5,6 | 0,4,5,8 | 5 | 2,5 | 4,9 | 6 | | 1,2,7 | 7 | 4,7 | 92 | 8 | 5 | 3 | 9 | 4,6,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
321621 |
Giải nhất |
36112 |
Giải nhì |
38487 |
Giải ba |
95080 75348 |
Giải tư |
79421 27495 86308 94219 80690 82926 60071 |
Giải năm |
3591 |
Giải sáu |
1917 7054 2925 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 8 | 22,7,9 | 1 | 2,7,9 | 1,7 | 2 | 12,5,6 | | 3 | | 5 | 4 | 8 | 2,9 | 5 | 4 | 2 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,2 | 0,4 | 8 | 0,7 | 1 | 9 | 02,1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
990697 |
Giải nhất |
99361 |
Giải nhì |
32727 |
Giải ba |
83417 62622 |
Giải tư |
39638 06157 08796 31589 20972 84713 01865 |
Giải năm |
2821 |
Giải sáu |
7652 1982 1379 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6 | 1 | 3,7 | 2,5,7,8 | 2 | 1,2,7 | 1,6 | 3 | 8,9 | | 4 | | 6 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 1,3,5 | 1,2,5,9 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 2,9 | 3,7,8 | 9 | 6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
333769 |
Giải nhất |
06016 |
Giải nhì |
56871 |
Giải ba |
74941 91063 |
Giải tư |
63700 16955 70719 23872 72180 70509 98990 |
Giải năm |
5903 |
Giải sáu |
1522 2023 7916 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,9 | 4,5,7 | 1 | 62,9 | 2,7 | 2 | 2,3 | 0,2,6 | 3 | | | 4 | 1,7 | 5 | 5 | 1,5 | 12 | 6 | 3,9 | 4 | 7 | 1,2 | | 8 | 0 | 0,1,6 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
730415 |
Giải nhất |
81683 |
Giải nhì |
91302 |
Giải ba |
64299 84132 |
Giải tư |
89404 23139 66894 71820 67206 97761 95877 |
Giải năm |
4346 |
Giải sáu |
5991 0319 4333 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,6 | 6,9 | 1 | 5,9 | 0,3 | 2 | 0 | 3,8 | 3 | 2,3,9 | 0,9 | 4 | 6,7 | 1 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 1 | 4,7 | 7 | 7 | | 8 | 3,6 | 1,3,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|