|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
321621 |
Giải nhất |
36112 |
Giải nhì |
38487 |
Giải ba |
95080 75348 |
Giải tư |
79421 27495 86308 94219 80690 82926 60071 |
Giải năm |
3591 |
Giải sáu |
1917 7054 2925 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 8 | 22,7,9 | 1 | 2,7,9 | 1,7 | 2 | 12,5,6 | | 3 | | 5 | 4 | 8 | 2,9 | 5 | 4 | 2 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,2 | 0,4 | 8 | 0,7 | 1 | 9 | 02,1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
990697 |
Giải nhất |
99361 |
Giải nhì |
32727 |
Giải ba |
83417 62622 |
Giải tư |
39638 06157 08796 31589 20972 84713 01865 |
Giải năm |
2821 |
Giải sáu |
7652 1982 1379 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6 | 1 | 3,7 | 2,5,7,8 | 2 | 1,2,7 | 1,6 | 3 | 8,9 | | 4 | | 6 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 1,3,5 | 1,2,5,9 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 2,9 | 3,7,8 | 9 | 6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
333769 |
Giải nhất |
06016 |
Giải nhì |
56871 |
Giải ba |
74941 91063 |
Giải tư |
63700 16955 70719 23872 72180 70509 98990 |
Giải năm |
5903 |
Giải sáu |
1522 2023 7916 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,9 | 4,5,7 | 1 | 62,9 | 2,7 | 2 | 2,3 | 0,2,6 | 3 | | | 4 | 1,7 | 5 | 5 | 1,5 | 12 | 6 | 3,9 | 4 | 7 | 1,2 | | 8 | 0 | 0,1,6 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
730415 |
Giải nhất |
81683 |
Giải nhì |
91302 |
Giải ba |
64299 84132 |
Giải tư |
89404 23139 66894 71820 67206 97761 95877 |
Giải năm |
4346 |
Giải sáu |
5991 0319 4333 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,6 | 6,9 | 1 | 5,9 | 0,3 | 2 | 0 | 3,8 | 3 | 2,3,9 | 0,9 | 4 | 6,7 | 1 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 1 | 4,7 | 7 | 7 | | 8 | 3,6 | 1,3,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
788174 |
Giải nhất |
49006 |
Giải nhì |
80660 |
Giải ba |
49886 31253 |
Giải tư |
61361 13098 16325 31468 93024 59953 80867 |
Giải năm |
3887 |
Giải sáu |
5668 0545 8101 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6 | 0,6 | 1 | | | 2 | 4,5,8 | 53 | 3 | | 2,7 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 33 | 0,8 | 6 | 0,1,7,82 | 6,8 | 7 | 4 | 2,62,9 | 8 | 6,7 | | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
888607 |
Giải nhất |
32237 |
Giải nhì |
12784 |
Giải ba |
01778 20140 |
Giải tư |
75047 14182 70474 29528 13469 37401 75603 |
Giải năm |
9781 |
Giải sáu |
7494 8671 1072 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,72 | 0,7,8 | 1 | | 7,8 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 7 | 7,8,9 | 4 | 0,7 | | 5 | | | 6 | 9 | 02,2,3,4 | 7 | 1,2,4,8 | 2,7 | 8 | 1,2,4 | 6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|