|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
422916 |
Giải nhất |
74026 |
Giải nhì |
77168 |
Giải ba |
35931 62942 |
Giải tư |
32859 90281 71150 12559 79044 50088 05836 |
Giải năm |
3685 |
Giải sáu |
4952 3180 3212 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 3,8 | 1 | 2,6,9 | 1,4,5 | 2 | 6 | | 3 | 1,5,6 | 4 | 4 | 2,4 | 3,8 | 5 | 0,2,92 | 1,2,3 | 6 | 8 | | 7 | | 6,8 | 8 | 0,1,5,8 | 1,52 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
511400 |
Giải nhất |
48952 |
Giải nhì |
82518 |
Giải ba |
67317 72895 |
Giải tư |
13262 31766 10137 54466 21724 06376 37035 |
Giải năm |
3119 |
Giải sáu |
4160 7194 2488 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 7,8,9 | 5,6,7 | 2 | 4 | | 3 | 4,5,7 | 2,3,9 | 4 | | 3,9 | 5 | 2 | 62,7 | 6 | 0,2,62 | 1,3 | 7 | 2,6 | 1,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
657422 |
Giải nhất |
60878 |
Giải nhì |
31388 |
Giải ba |
49657 96947 |
Giải tư |
40773 03367 65013 24305 07420 12652 99364 |
Giải năm |
7590 |
Giải sáu |
1067 1209 7946 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,9 | | 1 | 2,3,7 | 1,2,5 | 2 | 0,2 | 1,7 | 3 | | 6 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 2,7 | 4 | 6 | 4,72 | 1,4,5,62 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
758265 |
Giải nhất |
20152 |
Giải nhì |
42340 |
Giải ba |
27142 93838 |
Giải tư |
98381 65918 34831 79804 81925 17905 46113 |
Giải năm |
4220 |
Giải sáu |
0440 4475 2413 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 4,5 | 3,8 | 1 | 32,8 | 4,5 | 2 | 0,5 | 12 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 02,2 | 0,2,6,7 | 5 | 2,8 | | 6 | 5 | | 7 | 5 | 1,3,5,8 | 8 | 1,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
672394 |
Giải nhất |
60121 |
Giải nhì |
75688 |
Giải ba |
73145 58035 |
Giải tư |
52668 50895 28546 98872 27267 80934 39122 |
Giải năm |
1136 |
Giải sáu |
9719 5533 8982 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 9 | 2,7,8 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 3,4,52,6 | 3,9 | 4 | 5,62 | 32,4,9 | 5 | | 3,42 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 2 | 6,8 | 8 | 2,8 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
210404 |
Giải nhất |
66644 |
Giải nhì |
55223 |
Giải ba |
81458 08187 |
Giải tư |
07747 84020 08342 03268 36143 66440 13387 |
Giải năm |
4563 |
Giải sáu |
5351 8616 3934 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0,3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 0,3,4 | 4 | 0,2,3,4 7 | | 5 | 1,8 | 1 | 6 | 3,8,9 | 4,82 | 7 | | 5,6 | 8 | 72 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
840585 |
Giải nhất |
47985 |
Giải nhì |
99714 |
Giải ba |
58526 19019 |
Giải tư |
16775 78774 64621 73057 41837 45921 08009 |
Giải năm |
9027 |
Giải sáu |
3033 2020 8559 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 22 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 0,12,6,7 | 3 | 3 | 3,7 | 1,7 | 4 | | 72,82 | 5 | 7,9 | 2 | 6 | 2 | 2,3,5 | 7 | 4,52 | | 8 | 52 | 0,1,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|