|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
784510 |
Giải nhất |
52604 |
Giải nhì |
46740 |
Giải ba |
45953 63764 |
Giải tư |
62688 84881 36106 37143 10853 11932 59304 |
Giải năm |
6601 |
Giải sáu |
4357 0518 4134 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,42,6 | 0,8 | 1 | 0,82 | 3 | 2 | | 4,52 | 3 | 2,4 | 02,3,6 | 4 | 0,3 | | 5 | 32,7 | 0 | 6 | 4 | 5 | 7 | 8 | 12,7,8 | 8 | 1,8 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
874526 |
Giải nhất |
71507 |
Giải nhì |
91444 |
Giải ba |
12176 37274 |
Giải tư |
59576 03101 74475 22471 32801 47646 19301 |
Giải năm |
8931 |
Giải sáu |
6840 2531 4027 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 13,4,7 | 03,32,7 | 1 | | | 2 | 6,7,9 | | 3 | 12 | 0,4,7 | 4 | 0,4,6 | 7 | 5 | | 2,4,72 | 6 | | 0,2 | 7 | 1,4,5,62 | | 8 | | 2 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
058380 |
Giải nhất |
23151 |
Giải nhì |
61141 |
Giải ba |
69444 86263 |
Giải tư |
38478 90874 34689 46190 47842 82628 44912 |
Giải năm |
8327 |
Giải sáu |
5465 3522 4185 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | | 4,5 | 1 | 2 | 1,2,4 | 2 | 2,7,8 | 6 | 3 | 0,7 | 4,7 | 4 | 1,2,4 | 6,8 | 5 | 1 | | 6 | 3,5 | 2,3 | 7 | 4,8 | 2,7 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
470554 |
Giải nhất |
07121 |
Giải nhì |
69116 |
Giải ba |
09975 36121 |
Giải tư |
87927 24860 54007 08222 46638 18085 50237 |
Giải năm |
1828 |
Giải sáu |
2237 4291 6550 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 72 | 22,9 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 12,2,7,8 | | 3 | 72,8 | 5 | 4 | | 7,8 | 5 | 0,4 | 1 | 6 | 0 | 02,2,32 | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 5 | 1 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
967285 |
Giải nhất |
63531 |
Giải nhì |
23884 |
Giải ba |
28995 82040 |
Giải tư |
37233 59555 49488 15436 77564 74863 44823 |
Giải năm |
4182 |
Giải sáu |
2737 5669 1251 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 3,5 | 1 | | 8 | 2 | 3 | 2,3,6 | 3 | 1,3,6,7 9 | 6,8 | 4 | 0 | 5,8,9 | 5 | 1,5 | 3 | 6 | 3,4,9 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 2,4,5,8 | 3,6 | 9 | 0,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
064092 |
Giải nhất |
42069 |
Giải nhì |
93100 |
Giải ba |
47541 84504 |
Giải tư |
64695 00090 38032 50196 99655 15467 68144 |
Giải năm |
0647 |
Giải sáu |
0026 5396 0180 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,4 | 4 | 1 | 6 | 3,9 | 2 | 6 | | 3 | 2 | 0,4 | 4 | 1,4,7 | 5,9 | 5 | 5 | 1,2,92 | 6 | 7,92 | 4,6 | 7 | | | 8 | 0 | 62 | 9 | 0,2,5,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
715299 |
Giải nhất |
05663 |
Giải nhì |
11840 |
Giải ba |
71390 15762 |
Giải tư |
52129 61030 77943 99836 64663 30108 96951 |
Giải năm |
8871 |
Giải sáu |
7732 7866 9821 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 8 | 2,5,7 | 1 | | 3,6,8 | 2 | 1,9 | 4,62 | 3 | 0,2,6,9 | | 4 | 0,3 | | 5 | 1 | 3,6 | 6 | 2,32,6 | | 7 | 1 | 0 | 8 | 2 | 2,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|