|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
862425 |
Giải nhất |
58635 |
Giải nhì |
21283 |
Giải ba |
69303 13175 |
Giải tư |
40350 57203 42114 33257 76067 58334 22649 |
Giải năm |
0166 |
Giải sáu |
1280 0548 6851 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 32 | 5 | 1 | 4,7 | | 2 | 5 | 02,8 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 8,9 | 2,3,7 | 5 | 0,1,7 | 6 | 6 | 6,72 | 1,5,62 | 7 | 5 | 4 | 8 | 0,3 | 4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
255140 |
Giải nhất |
22013 |
Giải nhì |
00745 |
Giải ba |
78532 73026 |
Giải tư |
91928 23265 23217 24581 98803 34552 95258 |
Giải năm |
4242 |
Giải sáu |
4090 6097 4717 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 3 | 8 | 1 | 3,72 | 3,4,5 | 2 | 6,8 | 0,1 | 3 | 2 | | 4 | 0,2,5 | 4,6 | 5 | 2,8 | 2 | 6 | 0,5,9 | 12,9 | 7 | | 2,5 | 8 | 1 | 6 | 9 | 0,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
075025 |
Giải nhất |
44010 |
Giải nhì |
21218 |
Giải ba |
23849 66305 |
Giải tư |
58843 67441 52315 85006 47378 22154 35342 |
Giải năm |
9913 |
Giải sáu |
3426 3637 0444 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | 0,3,52,8 | 4 | 2 | 5,6 | 1,4 | 3 | 7 | 4,5 | 4 | 0,1,2,3 4,9 | 0,12,2 | 5 | 4 | 0,2 | 6 | | 3 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
545732 |
Giải nhất |
26449 |
Giải nhì |
35367 |
Giải ba |
11406 14598 |
Giải tư |
34736 95676 97408 13148 37328 02968 90880 |
Giải năm |
1048 |
Giải sáu |
5042 2842 5357 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | | 1 | | 3,42 | 2 | 82 | | 3 | 2,6 | | 4 | 22,82,9 | | 5 | 7 | 0,3,7 | 6 | 7,8 | 5,6 | 7 | 6 | 0,22,42,6 9 | 8 | 0,9 | 4,8 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
846785 |
Giải nhất |
77601 |
Giải nhì |
83498 |
Giải ba |
26164 06867 |
Giải tư |
67355 47333 79481 65146 31833 99215 01153 |
Giải năm |
3788 |
Giải sáu |
9139 3401 3163 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 4,5 | | 2 | | 32,5,6 | 3 | 32,9 | 1,6 | 4 | 6 | 1,5,8,9 | 5 | 3,5 | 4 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 3 | 9 | 5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
585535 |
Giải nhất |
13351 |
Giải nhì |
98514 |
Giải ba |
94112 42543 |
Giải tư |
38945 88503 70172 79027 34986 52205 28497 |
Giải năm |
0473 |
Giải sáu |
0007 1617 0758 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,72 | 5 | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | 7 | 0,4,7 | 3 | 5 | 1 | 4 | 3,5 | 0,3,4 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | | 02,1,2,9 | 7 | 2,3,9 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
949883 |
Giải nhất |
98239 |
Giải nhì |
95503 |
Giải ba |
89492 78920 |
Giải tư |
16464 75352 20669 08480 56335 24367 44023 |
Giải năm |
9997 |
Giải sáu |
7892 8881 2759 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | | 5,92 | 2 | 0,3 | 0,2,8,9 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | | 0,3 | 5 | 2,9 | | 6 | 4,7,9 | 6,9 | 7 | | | 8 | 0,1,3 | 3,5,6 | 9 | 22,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|