|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
203333 |
Giải nhất |
74131 |
Giải nhì |
96241 |
Giải ba |
48345 53925 |
Giải tư |
27251 79720 85742 11368 05859 65364 97542 |
Giải năm |
4210 |
Giải sáu |
5761 1363 0284 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,4,5,6 | 1 | 0,8 | 42 | 2 | 0,5 | 3,6 | 3 | 1,3,5 | 6,8 | 4 | 1,22,5 | 2,3,4 | 5 | 1,9 | | 6 | 1,3,4,8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 4 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
730554 |
Giải nhất |
94850 |
Giải nhì |
82951 |
Giải ba |
18523 22046 |
Giải tư |
46166 33657 48827 51271 95029 41997 58610 |
Giải năm |
0817 |
Giải sáu |
8071 8719 4860 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 6 | 0 | 0 | 5,72 | 1 | 0,7,9 | | 2 | 3,7,9 | 2 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 | | 5 | 0,1,4,7 | 4,6 | 6 | 0,6 | 1,2,5,9 | 7 | 12 | | 8 | | 1,2 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
613146 |
Giải nhất |
22375 |
Giải nhì |
46557 |
Giải ba |
35261 98861 |
Giải tư |
48046 88633 43637 71868 88261 07032 71532 |
Giải năm |
0381 |
Giải sáu |
4941 6347 9737 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4,63,8 | 1 | | 32 | 2 | | 3 | 3 | 22,3,72 | 8 | 4 | 0,1,62,7 | 7 | 5 | 7 | 42 | 6 | 13,8 | 32,4,5 | 7 | 5 | 6 | 8 | 1,4 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
635930 |
Giải nhất |
20645 |
Giải nhì |
47516 |
Giải ba |
31316 36190 |
Giải tư |
83770 69914 44621 81928 42560 11973 63545 |
Giải năm |
5246 |
Giải sáu |
6478 5650 6247 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 9 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 2,4,62 | 1 | 2 | 1,8 | 7 | 3 | 0 | 1 | 4 | 52,6,7 | 42 | 5 | 0 | 12,4 | 6 | 0 | 4 | 7 | 0,3,8 | 2,7 | 8 | | | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
933772 |
Giải nhất |
59632 |
Giải nhì |
59597 |
Giải ba |
41376 16869 |
Giải tư |
10580 23408 15762 71936 37112 28904 30118 |
Giải năm |
2808 |
Giải sáu |
4423 8837 9640 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4,82 | 4 | 1 | 2,8 | 1,3,6,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,6,7 | 0 | 4 | 0,1 | | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 2,9 | 3,9 | 7 | 2,6 | 02,1 | 8 | 0 | 6 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
126787 |
Giải nhất |
18333 |
Giải nhì |
78080 |
Giải ba |
69379 86560 |
Giải tư |
00177 06934 88224 93674 79077 14014 22941 |
Giải năm |
7015 |
Giải sáu |
7926 4322 3502 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,42,5 | 0,2 | 2 | 2,4,6 | 3 | 3 | 3,4 | 12,2,3,7 | 4 | 1 | 1 | 5 | | 2 | 6 | 0 | 72,8 | 7 | 4,72,9 | | 8 | 0,7 | 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
284443 |
Giải nhất |
47451 |
Giải nhì |
25761 |
Giải ba |
97909 51532 |
Giải tư |
05296 91893 43056 48608 08688 59210 77197 |
Giải năm |
4121 |
Giải sáu |
2336 5583 3646 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8,9 | 2,5,6 | 1 | 0,5 | 3 | 2 | 1 | 4,5,8,9 | 3 | 2,6 | | 4 | 3,6 | 1 | 5 | 1,3,6 | 3,4,5,9 | 6 | 1 | 9 | 7 | | 0,8 | 8 | 3,8 | 0 | 9 | 3,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|