|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
90275 |
Giải nhất |
55489 |
Giải nhì |
98459 |
Giải ba |
64747 94247 |
Giải tư |
74101 60340 99152 48214 53690 61599 40928 |
Giải năm |
1476 |
Giải sáu |
7644 7586 8422 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,4 | 1,2,5 | 2 | 2,8 | | 3 | | 1,4 | 4 | 0,4,72 | 7 | 5 | 2,9 | 7,8 | 6 | | 42,9 | 7 | 5,6 | 2 | 8 | 6,9 | 5,8,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
60954 |
Giải nhất |
71094 |
Giải nhì |
29397 |
Giải ba |
61290 66033 |
Giải tư |
44930 05604 91943 49279 19277 80378 37074 |
Giải năm |
7782 |
Giải sáu |
9671 6453 7308 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 4,8 | 7 | 1 | | 8 | 2 | 8 | 3,4,5 | 3 | 0,3 | 0,5,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,4 | | 6 | 0 | 7,9 | 7 | 1,4,7,8 9 | 0,2,7 | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,4,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
27836 |
Giải nhất |
05418 |
Giải nhì |
76320 |
Giải ba |
75267 05948 |
Giải tư |
93757 46725 63025 17585 83305 78332 23494 |
Giải năm |
5612 |
Giải sáu |
9027 5470 1653 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5 | | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 0,52,7 | 5 | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 8 | 0,22,5,8 | 5 | 3,5,7 | 3 | 6 | 7 | 2,5,6 | 7 | 0 | 1,4,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
63661 |
Giải nhất |
37565 |
Giải nhì |
91903 |
Giải ba |
52556 74511 |
Giải tư |
76237 11481 73339 84732 39993 33970 43193 |
Giải năm |
9991 |
Giải sáu |
8517 0571 9456 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 1,6,7,8 92 | 1 | 1,7 | 3 | 2 | | 0,92 | 3 | 2,7,9 | | 4 | | 6 | 5 | 62 | 52 | 6 | 1,5 | 1,3,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 1 | 3 | 9 | 12,32,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
39660 |
Giải nhất |
95972 |
Giải nhì |
87919 |
Giải ba |
72406 80467 |
Giải tư |
88942 48412 69899 81040 18515 89794 69242 |
Giải năm |
4566 |
Giải sáu |
0106 6197 5138 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 62 | | 1 | 2,5,7,9 | 1,42,7 | 2 | | | 3 | 8 | 9 | 4 | 0,22,8 | 1 | 5 | | 02,6 | 6 | 0,6,7 | 1,6,9 | 7 | 2 | 3,4 | 8 | | 1,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
29522 |
Giải nhất |
90057 |
Giải nhì |
14866 |
Giải ba |
57589 52945 |
Giải tư |
78529 51590 87325 21663 30730 41432 46135 |
Giải năm |
8753 |
Giải sáu |
1580 0123 2622 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8,9 | 0 | | | 1 | | 22,3 | 2 | 22,3,5,9 | 2,5,6 | 3 | 02,2,5,9 | | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 3,6 | 5 | 7 | | | 8 | 0,9 | 2,3,8 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
67720 |
Giải nhất |
23579 |
Giải nhì |
93313 |
Giải ba |
88191 74937 |
Giải tư |
53277 08922 20714 34171 18517 07485 46497 |
Giải năm |
6792 |
Giải sáu |
3410 7370 5150 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | | 7,9 | 1 | 0,3,4,7 | 2,9 | 2 | 0,2 | 1,8 | 3 | 7 | 1 | 4 | 6 | 8 | 5 | 0 | 4 | 6 | | 1,3,7,9 | 7 | 0,1,7,9 | | 8 | 3,5 | 7 | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|