|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
850047 |
Giải nhất |
22331 |
Giải nhì |
75630 |
Giải ba |
02884 21724 |
Giải tư |
10809 00247 44531 49743 12667 07222 06090 |
Giải năm |
6054 |
Giải sáu |
1994 2039 0559 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 9 | 32,6 | 1 | | 2 | 2 | 2,42 | 4 | 3 | 0,12,9 | 22,5,8,9 | 4 | 3,72 | | 5 | 4,9 | | 6 | 1,7 | 42,6 | 7 | | | 8 | 4 | 0,3,5 | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
716350 |
Giải nhất |
39647 |
Giải nhì |
49411 |
Giải ba |
92138 46873 |
Giải tư |
94086 24297 79449 02621 30759 78788 10633 |
Giải năm |
8585 |
Giải sáu |
3964 4228 1250 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1,4,8 | 3,72 | 3 | 3,8 | 2,6 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 02,9 | 8 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 32 | 2,3,8 | 8 | 5,6,8 | 4,5 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
41071 |
Giải nhất |
90376 |
Giải nhì |
36630 |
Giải ba |
32241 62582 |
Giải tư |
70827 08543 14779 14045 62733 44312 28747 |
Giải năm |
5322 |
Giải sáu |
7543 6990 4195 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 2 | 1,2,7,8 | 2 | 0,2,7 | 3,42 | 3 | 0,3 | | 4 | 1,32,5,7 | 4,9 | 5 | | 7 | 6 | | 2,4 | 7 | 1,2,6,9 | | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
88066 |
Giải nhất |
04508 |
Giải nhì |
35035 |
Giải ba |
92635 09100 |
Giải tư |
10344 67822 35423 06801 15229 08949 64679 |
Giải năm |
5841 |
Giải sáu |
2412 1753 2383 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,4 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,3,9 | 2,5,8,9 | 3 | 52 | 4 | 4 | 1,4,9 | 32,7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 5,9 | 0 | 8 | 3 | 2,4,7 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
824244 |
Giải nhất |
35824 |
Giải nhì |
02041 |
Giải ba |
86962 29436 |
Giải tư |
75622 33422 87962 98957 08738 68568 77820 |
Giải năm |
7344 |
Giải sáu |
1544 2983 6594 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 4 | 1 | | 22,62 | 2 | 0,22,4 | 8 | 3 | 6,8 | 2,43,9 | 4 | 1,43 | | 5 | 7 | 3,8 | 6 | 22,8 | 5 | 7 | | 3,6 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
59168 |
Giải nhất |
19888 |
Giải nhì |
77093 |
Giải ba |
29254 36215 |
Giải tư |
59707 81611 93729 04055 59209 05898 22019 |
Giải năm |
5075 |
Giải sáu |
8620 9240 5038 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 72,9 | 1 | 1 | 1,5,9 | | 2 | 0,9 | 9 | 3 | 5,8 | 5 | 4 | 0 | 1,3,5,7 | 5 | 4,5 | | 6 | 8 | 02 | 7 | 5 | 3,6,8,9 | 8 | 8 | 0,1,2 | 9 | 3,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
231016 |
Giải nhất |
68777 |
Giải nhì |
08830 |
Giải ba |
94800 14214 |
Giải tư |
15610 06707 80863 30426 51036 13872 92775 |
Giải năm |
8294 |
Giải sáu |
0525 8973 2471 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,7 | 7 | 1 | 0,3,4,6 | 7 | 2 | 5,6 | 1,6,7 | 3 | 0,5,6 | 1,9 | 4 | | 2,3,7 | 5 | | 1,2,3 | 6 | 3 | 0,7 | 7 | 1,2,3,5 7 | | 8 | | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|