|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
929125 |
Giải nhất |
83746 |
Giải nhì |
90006 |
Giải ba |
96187 14186 |
Giải tư |
54021 02855 59959 61512 69709 42177 85889 |
Giải năm |
3809 |
Giải sáu |
5898 1163 3115 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,92 | 2 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | | 7 | 4 | 6 | 1,2,5 | 5 | 5,9 | 0,4,8 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 4,7 | 8,9 | 8 | 6,7,8,9 | 02,5,8 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
815389 |
Giải nhất |
56574 |
Giải nhì |
95763 |
Giải ba |
65611 16518 |
Giải tư |
24936 84398 97278 25373 07211 45141 67667 |
Giải năm |
4325 |
Giải sáu |
2453 3329 6167 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,4 | 1 | 12,8 | 9 | 2 | 5,9 | 5,6,7 | 3 | 6,9 | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 3 | 6 | 3,72 | 62 | 7 | 3,4,8 | 1,7,9 | 8 | 9 | 2,3,8 | 9 | 2,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
28294 |
Giải nhất |
16244 |
Giải nhì |
08571 |
Giải ba |
44999 46579 |
Giải tư |
66596 59125 63135 93837 93938 72947 05368 |
Giải năm |
9375 |
Giải sáu |
3089 6467 6097 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,7 | 1 | | | 2 | 1,5 | 7 | 3 | 5,7,8 | 4,9 | 4 | 4,7 | 2,3,7 | 5 | | 9 | 6 | 7,8 | 3,4,6,9 | 7 | 1,3,5,9 | 3,6 | 8 | 9 | 7,8,9 | 9 | 4,6,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
67853 |
Giải nhất |
25878 |
Giải nhì |
56880 |
Giải ba |
42712 72312 |
Giải tư |
89659 37431 35731 34960 05729 45822 29025 |
Giải năm |
0645 |
Giải sáu |
8259 4301 7414 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,32 | 1 | 22,4 | 12,2 | 2 | 2,5,9 | 5 | 3 | 12 | 1 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3,6,92 | 5 | 6 | 0 | | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 0 | 2,52,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
212853 |
Giải nhất |
00629 |
Giải nhì |
33756 |
Giải ba |
06099 46069 |
Giải tư |
81251 90732 20933 49138 34270 95288 71174 |
Giải năm |
9636 |
Giải sáu |
5685 7843 3552 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 5 | 1 | | 3,5 | 2 | 9 | 3,4,5 | 3 | 2,3,6,8 | 7 | 4 | 3 | 8 | 5 | 1,2,3,6 | 3,5 | 6 | 9 | 7 | 7 | 0,4,7 | 3,8 | 8 | 0,5,8 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
62744 |
Giải nhất |
84884 |
Giải nhì |
63211 |
Giải ba |
77641 26243 |
Giải tư |
07045 86936 68106 80343 10266 63237 34418 |
Giải năm |
0879 |
Giải sáu |
7197 7827 0085 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 1,2,4 | 1 | 1,8 | | 2 | 1,7 | 42 | 3 | 6,7 | 4,8 | 4 | 1,32,4,5 | 4,8 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 6 | 2,3,9 | 7 | 9 | 1 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
683381 |
Giải nhất |
73862 |
Giải nhì |
33368 |
Giải ba |
10442 34346 |
Giải tư |
97666 22066 64632 08324 61144 69132 84843 |
Giải năm |
5878 |
Giải sáu |
7306 6532 7999 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,8 | 1 | 1 | 33,4,6 | 2 | 4 | 4 | 3 | 23 | 2,4 | 4 | 2,3,4,6 | | 5 | | 0,4,62,7 | 6 | 2,62,8 | | 7 | 6,8 | 6,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|