|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
10372 |
Giải nhất |
64831 |
Giải nhì |
80512 |
Giải ba |
56144 84989 |
Giải tư |
97513 06520 30521 74646 90030 07640 50981 |
Giải năm |
4132 |
Giải sáu |
4737 0612 0704 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 4 | 2,3,8 | 1 | 22,3,6 | 12,3,7 | 2 | 0,1 | 1 | 3 | 0,1,2,7 | 0,4 | 4 | 0,4,6 | | 5 | 0 | 1,4 | 6 | | 3 | 7 | 2 | | 8 | 1,9 | 8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
90278 |
Giải nhất |
16303 |
Giải nhì |
37580 |
Giải ba |
40799 83481 |
Giải tư |
06452 59801 85264 69034 14382 16273 95590 |
Giải năm |
5526 |
Giải sáu |
5730 4992 0852 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 1,3 | 0,8 | 1 | | 52,8,9 | 2 | 6 | 0,7 | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | | 9 | 5 | 22 | 2 | 6 | 4,9 | | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 0,1,2 | 6,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
44569 |
Giải nhất |
48371 |
Giải nhì |
08988 |
Giải ba |
89436 13345 |
Giải tư |
43589 69893 59983 93759 55162 94623 03188 |
Giải năm |
5189 |
Giải sáu |
0434 8990 1606 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 7 | 1 | 6 | 6 | 2 | 3 | 2,8,9 | 3 | 4,6 | 3,5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 4,9 | 0,1,3 | 6 | 2,9 | | 7 | 1 | 82 | 8 | 3,82,92 | 5,6,82 | 9 | 0,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
93266 |
Giải nhất |
63641 |
Giải nhì |
91522 |
Giải ba |
19240 66211 |
Giải tư |
14933 16577 37852 01419 17208 36741 16179 |
Giải năm |
6068 |
Giải sáu |
7243 4680 9745 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 8 | 1,42,5 | 1 | 1,9 | 2,5 | 2 | 2 | 3,4 | 3 | 3 | | 4 | 0,12,3,5 | 4 | 5 | 1,2 | 6 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 7,9 | 0,6 | 8 | 0 | 1,7 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
72004 |
Giải nhất |
28910 |
Giải nhì |
66767 |
Giải ba |
32087 46961 |
Giải tư |
11595 58372 79497 31331 54671 86910 64616 |
Giải năm |
5758 |
Giải sáu |
3591 7712 1101 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,4 | 0,3,6,7 9 | 1 | 02,2,6 | 1,6,7,8 | 2 | | | 3 | 1 | 0 | 4 | | 9 | 5 | 8 | 1 | 6 | 1,2,7 | 6,8,9 | 7 | 1,2 | 5 | 8 | 2,7 | | 9 | 1,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
76949 |
Giải nhất |
22037 |
Giải nhì |
38342 |
Giải ba |
83268 76286 |
Giải tư |
08367 26321 50961 80248 29756 96872 47203 |
Giải năm |
7856 |
Giải sáu |
9555 1423 4791 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 2,6,9 | 1 | | 4,7 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | 7 | | 4 | 2,8,9 | 5 | 5 | 5,62 | 0,52,8 | 6 | 1,7,8 | 3,6 | 7 | 0,2 | 4,6 | 8 | 6 | 4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|