|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
405653 |
Giải nhất |
65279 |
Giải nhì |
60846 |
Giải ba |
17112 74092 |
Giải tư |
61377 66460 58859 70762 59787 71593 97455 |
Giải năm |
1877 |
Giải sáu |
4940 8904 0818 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4 | | 1 | 2,8 | 1,6,9 | 2 | 5 | 5,9 | 3 | | 0 | 4 | 0,6 | 2,5 | 5 | 3,5,9 | 4 | 6 | 0,2 | 72,8 | 7 | 72,9 | 1,9 | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 2,3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
075050 |
Giải nhất |
44603 |
Giải nhì |
60121 |
Giải ba |
13180 95819 |
Giải tư |
72417 79517 79458 82621 39235 33672 82100 |
Giải năm |
2826 |
Giải sáu |
4459 0991 4771 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,3 | 22,7,9 | 1 | 72,9 | 7 | 2 | 12,6 | 0 | 3 | 5 | | 4 | | 3,5 | 5 | 0,5,8,9 | 2 | 6 | | 12,9 | 7 | 1,2 | 5 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
550093 |
Giải nhất |
49293 |
Giải nhì |
50879 |
Giải ba |
84019 90125 |
Giải tư |
86152 10179 71307 66579 19246 37913 68311 |
Giải năm |
2909 |
Giải sáu |
4956 2287 4438 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 1,3,9 | 5 | 2 | 5 | 1,92 | 3 | 8 | | 4 | 6 | 2 | 5 | 2,62,8 | 4,52 | 6 | | 0,8 | 7 | 93 | 3,5 | 8 | 7 | 0,1,73 | 9 | 32 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
740247 |
Giải nhất |
98712 |
Giải nhì |
34813 |
Giải ba |
48570 46558 |
Giải tư |
80352 70133 31806 79930 48205 31770 93783 |
Giải năm |
6908 |
Giải sáu |
5691 3601 1329 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 1,2,5,6 8 | 0,9 | 1 | 2,3,7 | 0,1,5 | 2 | 9 | 1,3,8 | 3 | 0,3 | | 4 | 7 | 0 | 5 | 2,8 | 0 | 6 | | 1,4 | 7 | 02 | 0,5 | 8 | 3 | 2 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
046606 |
Giải nhất |
00823 |
Giải nhì |
70414 |
Giải ba |
11222 80115 |
Giải tư |
40797 24776 28234 88724 14609 71382 80453 |
Giải năm |
4259 |
Giải sáu |
3892 9709 6100 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,92 | | 1 | 4,5,9 | 2,8,9 | 2 | 2,3,4 | 2,5 | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | | 1 | 5 | 3,9 | 0,7 | 6 | | 9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2 | 02,1,5 | 9 | 2,7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
025257 |
Giải nhất |
28689 |
Giải nhì |
75065 |
Giải ba |
52622 24576 |
Giải tư |
11245 45797 74724 47842 03989 51105 42193 |
Giải năm |
1326 |
Giải sáu |
3421 2706 4609 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,6,9 | 2 | 1 | | 2,4 | 2 | 0,1,2,4 6 | 9 | 3 | | 2 | 4 | 2,5 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0,2,7 | 6 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | | 8 | 0,92 | 0,82 | 9 | 3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
609384 |
Giải nhất |
10641 |
Giải nhì |
62942 |
Giải ba |
29562 21090 |
Giải tư |
31646 43818 99100 52423 69356 03996 60122 |
Giải năm |
9903 |
Giải sáu |
7437 7942 3745 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,3 | 0,4 | 1 | 8 | 2,42,6 | 2 | 2,3,4 | 0,2 | 3 | 7 | 2,8 | 4 | 1,22,5,6 | 4 | 5 | 6 | 4,5,9 | 6 | 2 | 3 | 7 | | 1 | 8 | 4 | | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|