|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
087426 |
Giải nhất |
52883 |
Giải nhì |
02955 |
Giải ba |
50867 90499 |
Giải tư |
05570 96674 54977 30951 47735 02081 63642 |
Giải năm |
1522 |
Giải sáu |
9553 7181 8731 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4 | 3,5,82 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,6 | 0,5,8 | 3 | 1,5 | 0,7 | 4 | 2 | 3,5 | 5 | 1,3,5 | 2 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 0,4,7 | | 8 | 12,3 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
831979 |
Giải nhất |
32718 |
Giải nhì |
71758 |
Giải ba |
24808 08915 |
Giải tư |
07753 32655 27064 59934 06959 92375 39034 |
Giải năm |
7928 |
Giải sáu |
7961 3421 9609 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 22,4,6 | 1 | 5,8 | | 2 | 12,8 | 5 | 3 | 42 | 32,6 | 4 | 1 | 1,5,7 | 5 | 3,5,8,9 | | 6 | 1,4 | | 7 | 5,9 | 0,1,2,5 | 8 | | 0,5,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
771233 |
Giải nhất |
00147 |
Giải nhì |
72226 |
Giải ba |
76693 94013 |
Giải tư |
10572 84195 98307 62059 51591 10676 56886 |
Giải năm |
8916 |
Giải sáu |
4608 2734 5059 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 9 | 1 | 3,62 | 7 | 2 | 6 | 1,3,9 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 7 | 9 | 5 | 92 | 12,2,7,8 | 6 | | 0,4,7 | 7 | 2,6,7 | 0 | 8 | 6 | 52 | 9 | 1,3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
199984 |
Giải nhất |
14531 |
Giải nhì |
52490 |
Giải ba |
81936 84886 |
Giải tư |
09841 95053 57946 64563 84689 79229 03961 |
Giải năm |
7932 |
Giải sáu |
0559 5863 4073 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,4,6 | 1 | | 3,4 | 2 | 9 | 5,62,7 | 3 | 1,2,6 | 8 | 4 | 1,2,6 | | 5 | 3,9 | 3,4,8 | 6 | 1,32,7 | 6 | 7 | 3 | | 8 | 4,6,9 | 2,5,8 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
571868 |
Giải nhất |
74968 |
Giải nhì |
53785 |
Giải ba |
83924 96396 |
Giải tư |
81413 22178 45761 62015 60466 47768 00802 |
Giải năm |
9207 |
Giải sáu |
7883 0055 0780 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 3,5 | 0 | 2 | 4,6 | 1,8 | 3 | 6 | 2 | 4 | | 1,5,8 | 5 | 5 | 2,3,6,9 | 6 | 1,6,83 | 0 | 7 | 8 | 63,7 | 8 | 0,3,5 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
501782 |
Giải nhất |
53631 |
Giải nhì |
69320 |
Giải ba |
48209 50012 |
Giải tư |
62563 01000 02811 89198 61947 96120 38011 |
Giải năm |
4740 |
Giải sáu |
1821 8323 1098 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,4 | 0 | 0,9 | 12,2,3 | 1 | 12,2 | 1,8 | 2 | 02,1,3,7 | 2,6 | 3 | 0,1 | | 4 | 0,7 | | 5 | | | 6 | 3 | 2,4 | 7 | | 92 | 8 | 2 | 0 | 9 | 82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
264593 |
Giải nhất |
64512 |
Giải nhì |
92591 |
Giải ba |
39513 13293 |
Giải tư |
99148 01852 36592 59690 31616 20895 77337 |
Giải năm |
6891 |
Giải sáu |
9170 9485 5607 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,7 | 0,6,92 | 1 | 2,3,6 | 1,5,9 | 2 | | 1,92 | 3 | 7 | | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 2 | 1 | 6 | 1 | 0,3 | 7 | 0 | 4 | 8 | 5 | | 9 | 0,12,2,32 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
538466 |
Giải nhất |
66495 |
Giải nhì |
24456 |
Giải ba |
37030 89734 |
Giải tư |
00351 23693 90716 23055 83283 67526 63102 |
Giải năm |
8816 |
Giải sáu |
6106 7992 0502 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 22,6 | 5 | 1 | 62 | 02,9 | 2 | 6 | 8,9 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | | 5,9 | 5 | 1,5,6 | 0,12,2,5 6,8 | 6 | 6 | | 7 | | | 8 | 3,6 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|