|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
006272 |
Giải nhất |
72068 |
Giải nhì |
02941 |
Giải ba |
55851 21399 |
Giải tư |
76915 93641 84418 13226 49106 21276 60171 |
Giải năm |
5665 |
Giải sáu |
5937 2136 6111 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 1,42,5,7 | 1 | 1,5,8 | 7 | 2 | 6 | | 3 | 6,7 | | 4 | 0,12 | 1,6 | 5 | 1 | 0,2,3,7 | 6 | 5,8 | 3 | 7 | 1,2,6 | 1,6,9 | 8 | | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
404590 |
Giải nhất |
10313 |
Giải nhì |
00108 |
Giải ba |
82997 95515 |
Giải tư |
76748 49074 72487 04041 66833 93638 81783 |
Giải năm |
2295 |
Giải sáu |
9646 9606 3729 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 3,5 | | 2 | 9 | 1,3,8 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 1,62,8 | 1,6,9 | 5 | | 0,42 | 6 | 5 | 8,9 | 7 | 4 | 0,3,4 | 8 | 3,7 | 2 | 9 | 0,5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
151901 |
Giải nhất |
15370 |
Giải nhì |
68666 |
Giải ba |
47363 70629 |
Giải tư |
61842 85106 44537 61521 45884 79211 11495 |
Giải năm |
4670 |
Giải sáu |
5870 7027 0349 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 73 | 0 | 1,6 | 0,1,2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1,7,9 | 6 | 3 | 7 | 8 | 4 | 2,9 | 6,9 | 5 | | 0,6 | 6 | 3,5,6,8 | 2,3 | 7 | 03 | 6 | 8 | 4 | 2,4 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
003722 |
Giải nhất |
64024 |
Giải nhì |
50976 |
Giải ba |
74600 87555 |
Giải tư |
22499 04256 79419 52012 97968 18350 33529 |
Giải năm |
4560 |
Giải sáu |
6516 1989 7069 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | | 1 | 2,6,9 | 1,2 | 2 | 2,3,4,6 9 | 2 | 3 | | 2 | 4 | | 5 | 5 | 0,5,6 | 1,2,5,7 | 6 | 0,8,9 | | 7 | 6 | 6 | 8 | 9 | 1,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
963846 |
Giải nhất |
59979 |
Giải nhì |
60415 |
Giải ba |
96919 61857 |
Giải tư |
14061 47514 64853 77915 22102 23407 21597 |
Giải năm |
7389 |
Giải sáu |
8615 4996 4185 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 42,53,9 | 0 | 2 | | 5 | 3 | | 12,9 | 4 | 6 | 13,8 | 5 | 3,7 | 4,9 | 6 | 1 | 0,5,9 | 7 | 9 | | 8 | 5,9 | 1,7,8 | 9 | 4,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
073189 |
Giải nhất |
30856 |
Giải nhì |
74924 |
Giải ba |
50577 29953 |
Giải tư |
84796 44928 29360 48773 21981 40074 53136 |
Giải năm |
2045 |
Giải sáu |
2819 3560 6314 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | | 8 | 1 | 0,4,9 | | 2 | 4,8 | 5,7 | 3 | 6 | 1,2,7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 3,6 | 3,5,7,9 | 6 | 02 | 7 | 7 | 3,4,6,7 | 2 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
949361 |
Giải nhất |
78262 |
Giải nhì |
37378 |
Giải ba |
31666 86819 |
Giải tư |
78817 88179 12228 28597 06571 99542 29076 |
Giải năm |
1943 |
Giải sáu |
3757 9523 6006 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 6,7 | 1 | 72,9 | 4,6 | 2 | 3,8 | 2,4 | 3 | | | 4 | 2,3 | | 5 | 7 | 0,6,7 | 6 | 1,2,6 | 12,5,9 | 7 | 1,6,8,9 | 2,7 | 8 | | 1,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|