|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
010924 |
Giải nhất |
98082 |
Giải nhì |
40977 |
Giải ba |
42187 22517 |
Giải tư |
34923 09723 78370 55860 73015 68743 42788 |
Giải năm |
9344 |
Giải sáu |
6704 6871 0618 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4 | 7 | 1 | 5,7,8 | 8 | 2 | 32,4 | 22,4 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 3,4,5 | 1,4 | 5 | | | 6 | 0 | 1,7,8 | 7 | 0,1,7 | 1,8,9 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
116394 |
Giải nhất |
41644 |
Giải nhì |
54801 |
Giải ba |
75753 74778 |
Giải tư |
94298 01798 49319 44228 37928 19760 61073 |
Giải năm |
7500 |
Giải sáu |
9459 8874 9499 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,3 | 0 | 1 | 7,9 | | 2 | 82 | 0,5,7 | 3 | | 4,7,9 | 4 | 4 | | 5 | 3,9 | | 6 | 0 | 1 | 7 | 3,4,8 | 22,7,92 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 4,82,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
522633 |
Giải nhất |
26637 |
Giải nhì |
10698 |
Giải ba |
75589 13204 |
Giải tư |
15993 08554 31288 98136 83728 02404 15816 |
Giải năm |
0567 |
Giải sáu |
4117 3680 1053 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42 | | 1 | 6,7 | | 2 | 8 | 3,5,9 | 3 | 3,6,7 | 02,5 | 4 | 8 | 7 | 5 | 3,4 | 1,3 | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | 5 | 2,4,8,9 | 8 | 0,8,9 | 8 | 9 | 3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
976769 |
Giải nhất |
97045 |
Giải nhì |
31832 |
Giải ba |
43258 82677 |
Giải tư |
23678 72635 14856 56903 46799 83305 53170 |
Giải năm |
4458 |
Giải sáu |
1619 3013 1833 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 3,92 | 3 | 2 | | 0,1,3 | 3 | 2,3,5 | | 4 | 5 | 0,3,4 | 5 | 6,82 | 5 | 6 | 9 | 7 | 7 | 0,7,8 | 52,7 | 8 | 1 | 12,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
944525 |
Giải nhất |
82016 |
Giải nhì |
60722 |
Giải ba |
12946 08807 |
Giải tư |
51122 94622 80998 15872 64796 79041 52115 |
Giải năm |
6314 |
Giải sáu |
9324 1398 9891 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,9 | 1 | 3,4,5,6 | 23,5,7 | 2 | 23,4,5 | 1 | 3 | | 1,2 | 4 | 1,6 | 1,2 | 5 | 2 | 1,4,9 | 6 | | 0 | 7 | 2 | 92 | 8 | | | 9 | 1,6,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
331290 |
Giải nhất |
54857 |
Giải nhì |
06323 |
Giải ba |
74275 74324 |
Giải tư |
16416 67796 18742 30987 21627 20301 40898 |
Giải năm |
5620 |
Giải sáu |
2175 0490 1568 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0,3,4,7 | 2 | 3 | | 2 | 4 | 2 | 72 | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 8 | 2,5,82 | 7 | 52 | 6,9 | 8 | 0,72 | | 9 | 02,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
690149 |
Giải nhất |
41051 |
Giải nhì |
65660 |
Giải ba |
35524 54582 |
Giải tư |
94301 78345 51814 38550 03055 00003 46835 |
Giải năm |
2757 |
Giải sáu |
4778 3719 7224 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,3 | 0,5 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 42 | 0 | 3 | 5 | 1,22 | 4 | 5,6,9 | 3,4,5 | 5 | 0,1,5,7 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 2 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|