|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
721267 |
Giải nhất |
62063 |
Giải nhì |
77354 |
Giải ba |
91144 12958 |
Giải tư |
50364 17597 74196 78388 57923 86842 22392 |
Giải năm |
0877 |
Giải sáu |
4591 2595 5798 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | | 4,9 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 2,4 | 92 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | 3,4,7 | 2,6,7,9 | 7 | 7 | 5,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 1,2,52,6 7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
978036 |
Giải nhất |
62483 |
Giải nhì |
25884 |
Giải ba |
58462 17907 |
Giải tư |
60189 85630 91673 79064 46032 34804 90886 |
Giải năm |
2887 |
Giải sáu |
0899 7614 7624 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | | 1 | 4 | 32,6 | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 0,22,6 | 0,1,2,6 8 | 4 | | | 5 | | 3,8 | 6 | 2,4 | 0,8 | 7 | 3 | | 8 | 3,4,6,7 9 | 2,8,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
808960 |
Giải nhất |
75488 |
Giải nhì |
84007 |
Giải ba |
88760 41449 |
Giải tư |
10268 03554 95191 61425 23865 63882 00692 |
Giải năm |
3375 |
Giải sáu |
3753 8809 0891 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 5,7,9 | 92 | 1 | | 8,9 | 2 | 5 | 5 | 3 | | 5 | 4 | 9 | 0,2,6,7 | 5 | 3,4 | 6 | 6 | 02,5,6,8 | 0 | 7 | 5 | 6,8 | 8 | 2,8 | 0,4 | 9 | 12,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
167307 |
Giải nhất |
41705 |
Giải nhì |
88274 |
Giải ba |
75212 28039 |
Giải tư |
57746 83590 79050 20149 85687 80803 42520 |
Giải năm |
0555 |
Giải sáu |
0359 3151 3712 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 3,5,7 | 5 | 1 | 22 | 12,5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 9 | 7 | 4 | 6,9 | 0,5 | 5 | 0,1,2,5 9 | 4 | 6 | | 0,8 | 7 | 4 | 9 | 8 | 7 | 3,4,5 | 9 | 0,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
512663 |
Giải nhất |
80242 |
Giải nhì |
89550 |
Giải ba |
62062 45251 |
Giải tư |
44102 42850 62846 63639 56886 57934 96831 |
Giải năm |
5376 |
Giải sáu |
4021 6021 5851 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2 | 22,3,52 | 1 | | 0,4,6 | 2 | 12,32 | 22,6 | 3 | 1,4,9 | 3 | 4 | 2,6 | | 5 | 02,12 | 4,7,8 | 6 | 2,3 | | 7 | 6 | | 8 | 6 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
244394 |
Giải nhất |
26590 |
Giải nhì |
45586 |
Giải ba |
49939 02892 |
Giải tư |
72773 14465 93679 73773 31707 52027 58580 |
Giải năm |
6138 |
Giải sáu |
0986 4227 2350 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 2 | 72 | 72 | 3 | 8,9 | 9 | 4 | | 6 | 5 | 0 | 82 | 6 | 5 | 0,22,7 | 7 | 32,7,9 | 1,3 | 8 | 0,62 | 3,7 | 9 | 0,2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
812464 |
Giải nhất |
05770 |
Giải nhì |
37829 |
Giải ba |
60692 55174 |
Giải tư |
54854 48367 96615 74042 06472 27314 16406 |
Giải năm |
7580 |
Giải sáu |
7599 5330 4319 |
Giải bảy |
085 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 62 | | 1 | 4,5,9 | 4,7,9 | 2 | 9 | | 3 | 0 | 1,5,6,7 | 4 | 2 | 1,8 | 5 | 4 | 02 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,2,4 | | 8 | 0,5 | 1,2,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|