|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
603228 |
Giải nhất |
43922 |
Giải nhì |
25234 |
Giải ba |
36254 07596 |
Giải tư |
27562 19805 00358 40734 72626 30641 68031 |
Giải năm |
6156 |
Giải sáu |
4606 5607 6827 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,72 | 3,4 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,5,6,7 8 | | 3 | 1,42 | 32,5 | 4 | 1 | 0,2 | 5 | 4,6,8 | 0,2,5,9 | 6 | 2 | 02,2 | 7 | | 2,5 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
857880 |
Giải nhất |
38101 |
Giải nhì |
22799 |
Giải ba |
04992 10396 |
Giải tư |
25094 09420 33870 62363 16313 40177 67700 |
Giải năm |
3481 |
Giải sáu |
0089 3969 4614 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 | 0 | 0,1 | 0,8 | 1 | 3,4 | 6,9 | 2 | 0,6 | 1,6 | 3 | | 1,9 | 4 | | | 5 | | 2,9 | 6 | 2,3,9 | 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,1,9 | 6,8,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
238952 |
Giải nhất |
46643 |
Giải nhì |
68083 |
Giải ba |
48554 85640 |
Giải tư |
92509 89584 56614 69850 28074 86636 44149 |
Giải năm |
8864 |
Giải sáu |
9287 0532 3486 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | | 1 | 4 | 3,5,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 2,6 | 1,5,6,7 8 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 0,2,4,9 | 3,8 | 6 | 4 | 8 | 7 | 4 | | 8 | 2,3,4,6 7 | 0,4,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
667397 |
Giải nhất |
94186 |
Giải nhì |
94268 |
Giải ba |
45780 40667 |
Giải tư |
75033 25715 86148 58288 79566 04620 09198 |
Giải năm |
2240 |
Giải sáu |
3511 1164 7065 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,5 | | 2 | 0 | 1,3,4 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0,3,8 | 1,6 | 5 | | 6,8 | 6 | 4,5,6,7 8 | 6,9 | 7 | | 4,6,8,9 | 8 | 0,6,8 | | 9 | 7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
278331 |
Giải nhất |
15758 |
Giải nhì |
20601 |
Giải ba |
83984 92884 |
Giải tư |
72214 21013 75575 45527 62749 79252 38062 |
Giải năm |
8592 |
Giải sáu |
2917 0867 5732 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,4,7 | 3,5,6,9 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | 1,2 | 1,82 | 4 | 6,9 | 7 | 5 | 2,8 | 4 | 6 | 2,7 | 1,2,6 | 7 | 5 | 5 | 8 | 42 | 4 | 9 | 2,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
677129 |
Giải nhất |
10483 |
Giải nhì |
29912 |
Giải ba |
42103 60063 |
Giải tư |
67473 35391 56402 43564 73602 30003 15438 |
Giải năm |
0179 |
Giải sáu |
6124 0585 8380 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,32 | 9 | 1 | 2 | 02,1 | 2 | 4,9 | 02,6,7,8 | 3 | 8 | 2,4,6 | 4 | 4 | 8 | 5 | | 6 | 6 | 3,4,6 | | 7 | 3,9 | 3 | 8 | 0,3,5 | 2,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|