|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
897119 |
Giải nhất |
85468 |
Giải nhì |
86274 |
Giải ba |
34646 95829 |
Giải tư |
85677 79609 06109 33080 26326 98860 19061 |
Giải năm |
3185 |
Giải sáu |
8526 8758 2745 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 92 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 62,9 | | 3 | | 7 | 4 | 5,6 | 4,8 | 5 | 8 | 22,4 | 6 | 0,1,8 | 1,7 | 7 | 2,4,7 | 5,6 | 8 | 0,5 | 02,1,2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
997287 |
Giải nhất |
69870 |
Giải nhì |
30677 |
Giải ba |
68963 38354 |
Giải tư |
04951 02215 80485 46132 60920 31598 16433 |
Giải năm |
3423 |
Giải sáu |
6736 5216 1572 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 5 | 1 | 5,6 | 3,7 | 2 | 0,3,9 | 2,3,6 | 3 | 2,3,6 | 5 | 4 | | 1,82 | 5 | 1,4 | 1,3 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 0,2,7 | 9 | 8 | 52,7 | 2 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
409051 |
Giải nhất |
43415 |
Giải nhì |
99047 |
Giải ba |
11002 45001 |
Giải tư |
28194 60654 22967 65266 65741 63904 50930 |
Giải năm |
9839 |
Giải sáu |
0952 0756 6824 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,4,8 | 0,4,5 | 1 | 5 | 0,5 | 2 | 4 | | 3 | 0,9 | 0,2,5,9 | 4 | 1,7 | 1 | 5 | 1,2,4,6 8 | 5,6 | 6 | 6,7 | 4,6 | 7 | | 0,5 | 8 | | 3 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
269960 |
Giải nhất |
54714 |
Giải nhì |
78748 |
Giải ba |
99291 43762 |
Giải tư |
38132 95233 89677 51820 15033 71872 98889 |
Giải năm |
2889 |
Giải sáu |
2152 8702 1951 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2 | 5,9 | 1 | 4 | 0,3,5,6 7 | 2 | 0,9 | 32 | 3 | 2,32 | 1,8 | 4 | 8 | | 5 | 1,2 | | 6 | 0,2 | 7 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 4,92 | 2,82 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
391986 |
Giải nhất |
68656 |
Giải nhì |
45795 |
Giải ba |
29034 98187 |
Giải tư |
90556 65274 41619 57740 67739 96605 60786 |
Giải năm |
9063 |
Giải sáu |
0099 2244 8099 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,6 | 3 | 4,9 | 3,4,7 | 4 | 0,4 | 0,9 | 5 | 62 | 52,83 | 6 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 8 | 63,7 | 1,3,92 | 9 | 5,92 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
602001 |
Giải nhất |
84920 |
Giải nhì |
97222 |
Giải ba |
10043 24568 |
Giải tư |
77373 47610 90177 90394 22136 56339 77098 |
Giải năm |
6722 |
Giải sáu |
8333 1547 7337 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 2 | 0,22 | 3,4,7 | 3 | 3,6,7,9 | 9 | 4 | 3,7 | | 5 | 8 | 3 | 6 | 8 | 3,4,7 | 7 | 0,3,7 | 5,6,9 | 8 | | 3 | 9 | 4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
857310 |
Giải nhất |
78998 |
Giải nhì |
58444 |
Giải ba |
47725 12355 |
Giải tư |
67900 59804 24119 77277 04986 07645 66871 |
Giải năm |
6649 |
Giải sáu |
7716 7430 5490 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0,4 | 1,7 | 1 | 0,1,6,9 | | 2 | 5 | | 3 | 0 | 0,4 | 4 | 4,5,9 | 2,4,5 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | | 7 | 7 | 1,7,9 | 9 | 8 | 6 | 1,4,7 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|