|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
53559 |
Giải nhất |
85317 |
Giải nhì |
28124 |
Giải ba |
39298 78712 |
Giải tư |
72447 65450 38626 97702 22147 34224 88903 |
Giải năm |
0333 |
Giải sáu |
2302 6614 6784 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,3 | 7 | 1 | 2,4,7 | 02,1 | 2 | 42,6 | 0,3 | 3 | 3 | 1,22,8 | 4 | 72 | | 5 | 0,6,9 | 2,5 | 6 | | 1,42 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 5 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
98300 |
Giải nhất |
74018 |
Giải nhì |
07950 |
Giải ba |
40039 70942 |
Giải tư |
12680 23898 71161 62683 65103 41868 89423 |
Giải năm |
6757 |
Giải sáu |
5982 6638 6824 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,3,5 | 6 | 1 | 8 | 4,8 | 2 | 3,4 | 0,2,8 | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0,7 | | 6 | 1,82 | 5 | 7 | | 1,3,62,9 | 8 | 0,2,3 | 3 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
05500 |
Giải nhất |
17915 |
Giải nhì |
21687 |
Giải ba |
31958 65922 |
Giải tư |
15183 30600 17573 27033 86985 74261 07635 |
Giải năm |
9739 |
Giải sáu |
0855 9320 4621 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02 | 2,6 | 1 | 5 | 2 | 2 | 0,1,2 | 3,7,8 | 3 | 3,5,9 | | 4 | | 1,3,5,6 8 | 5 | 5,8 | 7 | 6 | 1,5 | 8 | 7 | 3,6 | 5 | 8 | 3,5,7 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53196 |
Giải nhất |
96210 |
Giải nhì |
63696 |
Giải ba |
83894 17729 |
Giải tư |
74695 64782 52465 92671 70678 67076 30443 |
Giải năm |
1212 |
Giải sáu |
8395 1954 7991 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 7,9 | 1 | 0,2 | 1,8 | 2 | 9 | 4 | 3 | | 5,92 | 4 | 3 | 6,92 | 5 | 4 | 7,92 | 6 | 5 | | 7 | 1,6,8,9 | 7 | 8 | 2 | 2,7 | 9 | 1,42,52,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
82620 |
Giải nhất |
71507 |
Giải nhì |
09525 |
Giải ba |
19414 59630 |
Giải tư |
64298 84269 86207 31240 31197 29169 85014 |
Giải năm |
6635 |
Giải sáu |
4546 2712 7860 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 4,72 | | 1 | 2,42 | 1 | 2 | 0,5 | | 3 | 0,5 | 0,12 | 4 | 0,6 | 2,3,8 | 5 | | 4 | 6 | 0,92 | 02,9 | 7 | | 9 | 8 | 5 | 62 | 9 | 7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
28889 |
Giải nhất |
19888 |
Giải nhì |
70452 |
Giải ba |
76830 36165 |
Giải tư |
13651 62958 23307 29150 87158 74526 58689 |
Giải năm |
1749 |
Giải sáu |
0062 1080 0695 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8,9 | 0 | 7 | 5,9 | 1 | | 5,6 | 2 | 6 | | 3 | 0 | | 4 | 9 | 6,9 | 5 | 0,1,2,82 | 2 | 6 | 2,5 | 0 | 7 | | 52,8 | 8 | 0,8,92 | 4,82 | 9 | 0,1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
56690 |
Giải nhất |
09467 |
Giải nhì |
15230 |
Giải ba |
36224 61490 |
Giải tư |
12262 74962 03797 54374 37648 92776 26352 |
Giải năm |
7969 |
Giải sáu |
1945 1097 5859 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 4,6 | | 1 | | 5,62 | 2 | 4 | | 3 | 0 | 0,2,7 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 2,9 | 0,7 | 6 | 22,7,9 | 6,92 | 7 | 4,6 | 4 | 8 | | 5,6 | 9 | 02,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|