|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
63181 |
Giải nhất |
80535 |
Giải nhì |
52550 |
Giải ba |
57132 13209 |
Giải tư |
64456 63999 43972 72797 43014 35499 25490 |
Giải năm |
5090 |
Giải sáu |
5410 9525 6261 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,92 | 0 | 9 | 6,8 | 1 | 0,4 | 3,7 | 2 | 0,5 | | 3 | 2,5,6 | 1 | 4 | | 2,3 | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 1 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 1 | 0,92 | 9 | 02,7,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
50296 |
Giải nhất |
10898 |
Giải nhì |
46278 |
Giải ba |
82855 29575 |
Giải tư |
20263 13930 73475 10365 93138 97257 57081 |
Giải năm |
4721 |
Giải sáu |
7685 1087 2699 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,8 | 1 | | | 2 | 1 | 6 | 3 | 0,8 | | 4 | 6 | 5,6,72,8 | 5 | 5,7 | 4,92 | 6 | 3,5 | 5,8 | 7 | 52,8 | 3,7,9 | 8 | 1,5,7 | 9 | 9 | 62,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
82879 |
Giải nhất |
99969 |
Giải nhì |
37507 |
Giải ba |
75063 10918 |
Giải tư |
99930 72885 53648 95315 07083 00806 51437 |
Giải năm |
3224 |
Giải sáu |
1378 5055 3682 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,7 | | 1 | 5,8 | 8 | 2 | 4,7 | 6,8 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 8 | 1,5,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,8,9 | 0,2,3 | 7 | 8,9 | 1,4,6,7 | 8 | 2,3,5 | 6,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
88734 |
Giải nhất |
53324 |
Giải nhì |
10499 |
Giải ba |
11850 07258 |
Giải tư |
25649 20778 12894 83455 26268 11246 82543 |
Giải năm |
5085 |
Giải sáu |
6089 2504 3408 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,8 | | 1 | | | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 4 | 0,2,3,6 9 | 4 | 3,6,9 | 2,5,8 | 5 | 0,5,8 | 4 | 6 | 4,8 | | 7 | 8 | 0,5,6,7 | 8 | 5,9 | 4,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
69017 |
Giải nhất |
84148 |
Giải nhì |
58048 |
Giải ba |
05336 55718 |
Giải tư |
36207 61217 88403 04798 23185 53245 93481 |
Giải năm |
1965 |
Giải sáu |
9357 3520 0371 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,7 | 2,7,8 | 1 | 72,8 | | 2 | 0,1 | 0 | 3 | 62 | | 4 | 5,82 | 4,6,8 | 5 | 7 | 32 | 6 | 5 | 0,12,5 | 7 | 1 | 1,42,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
26091 |
Giải nhất |
84817 |
Giải nhì |
46555 |
Giải ba |
73703 89680 |
Giải tư |
92652 02122 75599 69469 83018 32437 69597 |
Giải năm |
7841 |
Giải sáu |
8004 4602 2999 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,4 | 4,9 | 1 | 7,82 | 0,2,5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7,8 | 0 | 4 | 1 | 5 | 5 | 2,5 | | 6 | 9 | 1,3,9 | 7 | | 12,3 | 8 | 0 | 6,92 | 9 | 1,7,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
22153 |
Giải nhất |
65812 |
Giải nhì |
07004 |
Giải ba |
30088 86812 |
Giải tư |
55553 22175 86635 23545 87653 45501 27608 |
Giải năm |
7863 |
Giải sáu |
9915 6044 2584 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0 | 1 | 22,4,5 | 12 | 2 | | 53,6 | 3 | 5 | 0,1,4,8 | 4 | 4,5 | 1,3,4,72 | 5 | 33 | | 6 | 3 | | 7 | 52 | 0,8 | 8 | 4,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
43046 |
Giải nhất |
05243 |
Giải nhì |
93693 |
Giải ba |
04092 62370 |
Giải tư |
73278 28193 64666 59755 69652 49990 97889 |
Giải năm |
2891 |
Giải sáu |
8385 6108 8435 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8 | 9 | 1 | 3 | 5,9 | 2 | 9 | 1,4,92 | 3 | 5 | | 4 | 3,6 | 3,5,8 | 5 | 2,5 | 4,6 | 6 | 6 | | 7 | 0,8 | 0,7 | 8 | 5,9 | 2,8 | 9 | 0,1,2,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|