|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
935672 |
Giải nhất |
33274 |
Giải nhì |
23992 |
Giải ba |
72706 24537 |
Giải tư |
25121 93151 38324 60611 32464 66318 31564 |
Giải năm |
6137 |
Giải sáu |
2148 8679 7877 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,2,5 | 1 | 1,8 | 7,9 | 2 | 1,4,6 | | 3 | 72 | 2,62,7 | 4 | 8 | | 5 | 1 | 0,2 | 6 | 42 | 32,7 | 7 | 2,4,7,9 | 1,4 | 8 | | 7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
223321 |
Giải nhất |
77913 |
Giải nhì |
69887 |
Giải ba |
25476 23576 |
Giải tư |
93123 17226 28614 67804 23890 29943 40254 |
Giải năm |
4799 |
Giải sáu |
9525 5319 8088 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 3,4,9 | | 2 | 0,1,3,5 6 | 1,2,4 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 2,72 | 6 | | 8 | 7 | 62 | 8 | 8 | 7,8 | 1,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
775095 |
Giải nhất |
40898 |
Giải nhì |
39475 |
Giải ba |
06959 19762 |
Giải tư |
67303 81885 82585 46181 23143 24016 29694 |
Giải năm |
7112 |
Giải sáu |
3453 3141 0291 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | | 0,4,5 | 3 | | 9 | 4 | 1,3,7 | 7,82,9 | 5 | 3,9 | 1 | 6 | 0,2 | 4 | 7 | 5 | 9 | 8 | 1,52 | 5 | 9 | 1,4,5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
641071 |
Giải nhất |
09302 |
Giải nhì |
47896 |
Giải ba |
46668 62513 |
Giải tư |
04438 54125 95550 50285 39372 16866 28998 |
Giải năm |
1548 |
Giải sáu |
9399 0224 7384 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,7 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 8 | 2,8 | 4 | 8 | 2,7,8 | 5 | 0 | 6,9 | 6 | 6,8 | | 7 | 1,2,5,9 | 3,4,6,9 | 8 | 4,5 | 7,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
258943 |
Giải nhất |
67912 |
Giải nhì |
02388 |
Giải ba |
62227 94302 |
Giải tư |
58887 25689 87638 64399 22101 05799 91623 |
Giải năm |
7703 |
Giải sáu |
3213 8709 9941 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,9 | 0,4 | 1 | 2,3 | 0,1 | 2 | 3,7 | 0,1,2,4 | 3 | 8 | | 4 | 1,3 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 2,7,8 | 7 | 7 | 3,8 | 8 | 7,8,9 | 0,8,92 | 9 | 92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
067185 |
Giải nhất |
00053 |
Giải nhì |
42621 |
Giải ba |
81036 47446 |
Giải tư |
90220 66692 43353 22745 51136 61921 89947 |
Giải năm |
6018 |
Giải sáu |
9789 3742 1598 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 22 | 1 | 8 | 4,9 | 2 | 0,12 | 52 | 3 | 62,7 | | 4 | 2,5,6,7 | 4,8 | 5 | 32 | 32,4,9 | 6 | | 3,4 | 7 | | 1,9 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|