|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
244596 |
Giải nhất |
72663 |
Giải nhì |
01773 |
Giải ba |
65885 30523 |
Giải tư |
07856 56547 55928 13682 35906 22126 43819 |
Giải năm |
0352 |
Giải sáu |
6933 4883 3244 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 3,6,8 | 2,3,6,7 8 | 3 | 3,4 | 3,4 | 4 | 4,7 | 8 | 5 | 1,2,6 | 0,2,5,9 | 6 | 3 | 4 | 7 | 3 | 2 | 8 | 2,3,5 | 1 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
355792 |
Giải nhất |
21754 |
Giải nhì |
64651 |
Giải ba |
84319 06799 |
Giải tư |
54842 45819 79954 11192 25443 47510 81893 |
Giải năm |
8682 |
Giải sáu |
6820 6684 3310 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | | 5 | 1 | 02,4,92 | 4,8,92 | 2 | 0,3 | 2,4,9 | 3 | | 1,52,8 | 4 | 2,3 | | 5 | 1,42 | | 6 | | | 7 | | | 8 | 2,4 | 12,9 | 9 | 22,3,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
390544 |
Giải nhất |
07112 |
Giải nhì |
94490 |
Giải ba |
42117 54031 |
Giải tư |
16192 20412 74922 21836 22571 09231 50942 |
Giải năm |
1096 |
Giải sáu |
9604 0571 6038 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | 32,72 | 1 | 22,7 | 12,2,4,9 | 2 | 2,4 | | 3 | 12,6,8 | 0,2,4 | 4 | 2,4 | | 5 | | 3,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,12 | 3 | 8 | | | 9 | 0,2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
213244 |
Giải nhất |
67821 |
Giải nhì |
95897 |
Giải ba |
52386 26480 |
Giải tư |
91048 81666 25133 00318 59843 25734 19278 |
Giải năm |
7678 |
Giải sáu |
9953 4228 2097 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,3 | 1 | 8 | | 2 | 1,8 | 3,4,5 | 3 | 1,3,4,7 | 3,4 | 4 | 3,4,8 | | 5 | 3 | 6,8 | 6 | 6 | 3,92 | 7 | 82 | 1,2,4,72 | 8 | 0,6 | | 9 | 72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
172797 |
Giải nhất |
80534 |
Giải nhì |
12263 |
Giải ba |
31123 14315 |
Giải tư |
05182 50290 43646 85800 71370 40611 12743 |
Giải năm |
7356 |
Giải sáu |
4780 3065 6625 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,5 | 8 | 2 | 3,5 | 2,4,6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3,6,7 | 1,2,6,7 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 3,5 | 4,9 | 7 | 0,5 | | 8 | 0,2 | | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
962841 |
Giải nhất |
67879 |
Giải nhì |
96257 |
Giải ba |
41515 98152 |
Giải tư |
64637 06613 73616 37399 87512 56000 29194 |
Giải năm |
0294 |
Giải sáu |
4296 6269 6039 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2,32,5,6 | 1,5 | 2 | | 12 | 3 | 7,9 | 92 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2,6,7 | 1,5,9 | 6 | 9 | 3,5 | 7 | 9 | | 8 | | 3,6,7,9 | 9 | 42,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
056474 |
Giải nhất |
05265 |
Giải nhì |
47605 |
Giải ba |
95702 44171 |
Giải tư |
86378 15121 96472 42049 16763 90662 63536 |
Giải năm |
3188 |
Giải sáu |
4633 9427 8901 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5 | 0,2,6,7 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2 | 1,7 | 3,6 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 9 | 0,1,6 | 5 | | 3 | 6 | 1,2,3,5 | 2 | 7 | 1,2,4,8 | 7,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|