|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
669604 |
Giải nhất |
72305 |
Giải nhì |
72725 |
Giải ba |
78223 09357 |
Giải tư |
96618 41558 99508 31197 93383 86583 64016 |
Giải năm |
5609 |
Giải sáu |
2455 9431 1512 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,8 9 | 3 | 1 | 2,6,8 | 0,1,3 | 2 | 3,5 | 2,82 | 3 | 1,2 | 0 | 4 | | 0,2,5 | 5 | 5,7,8 | 1 | 6 | | 5,9 | 7 | | 0,1,5 | 8 | 32 | 0 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
723227 |
Giải nhất |
20303 |
Giải nhì |
63598 |
Giải ba |
18107 22225 |
Giải tư |
26278 63832 12560 93172 57575 56432 24723 |
Giải năm |
8362 |
Giải sáu |
0797 5155 4451 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | | 32,6,7 | 2 | 0,3,52,7 | 0,2 | 3 | 22 | | 4 | | 22,5,7 | 5 | 1,5 | | 6 | 0,2 | 0,2,9 | 7 | 2,5,8 | 7,9 | 8 | | | 9 | 7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
675738 |
Giải nhất |
28712 |
Giải nhì |
83957 |
Giải ba |
18844 28437 |
Giải tư |
24073 88093 36197 13856 40960 40696 43752 |
Giải năm |
3114 |
Giải sáu |
6278 3858 4323 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 3,6 | 2,3,7,9 | 3 | 3,7,8 | 1,4 | 4 | 4 | | 5 | 2,6,7,8 | 2,5,9 | 6 | 0 | 3,5,9 | 7 | 3,8 | 3,5,7 | 8 | | | 9 | 3,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
935672 |
Giải nhất |
33274 |
Giải nhì |
23992 |
Giải ba |
72706 24537 |
Giải tư |
25121 93151 38324 60611 32464 66318 31564 |
Giải năm |
6137 |
Giải sáu |
2148 8679 7877 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,2,5 | 1 | 1,8 | 7,9 | 2 | 1,4,6 | | 3 | 72 | 2,62,7 | 4 | 8 | | 5 | 1 | 0,2 | 6 | 42 | 32,7 | 7 | 2,4,7,9 | 1,4 | 8 | | 7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
223321 |
Giải nhất |
77913 |
Giải nhì |
69887 |
Giải ba |
25476 23576 |
Giải tư |
93123 17226 28614 67804 23890 29943 40254 |
Giải năm |
4799 |
Giải sáu |
9525 5319 8088 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 3,4,9 | | 2 | 0,1,3,5 6 | 1,2,4 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 2,72 | 6 | | 8 | 7 | 62 | 8 | 8 | 7,8 | 1,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
775095 |
Giải nhất |
40898 |
Giải nhì |
39475 |
Giải ba |
06959 19762 |
Giải tư |
67303 81885 82585 46181 23143 24016 29694 |
Giải năm |
7112 |
Giải sáu |
3453 3141 0291 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | | 0,4,5 | 3 | | 9 | 4 | 1,3,7 | 7,82,9 | 5 | 3,9 | 1 | 6 | 0,2 | 4 | 7 | 5 | 9 | 8 | 1,52 | 5 | 9 | 1,4,5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
641071 |
Giải nhất |
09302 |
Giải nhì |
47896 |
Giải ba |
46668 62513 |
Giải tư |
04438 54125 95550 50285 39372 16866 28998 |
Giải năm |
1548 |
Giải sáu |
9399 0224 7384 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,7 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 8 | 2,8 | 4 | 8 | 2,7,8 | 5 | 0 | 6,9 | 6 | 6,8 | | 7 | 1,2,5,9 | 3,4,6,9 | 8 | 4,5 | 7,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|