|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
694834 |
Giải nhất |
35530 |
Giải nhì |
93213 |
Giải ba |
86858 30182 |
Giải tư |
22928 05630 44129 15967 28085 40051 60926 |
Giải năm |
1738 |
Giải sáu |
1704 2619 6604 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 42 | 5 | 1 | 3,4,9 | 7,8 | 2 | 6,8,9 | 1 | 3 | 02,4,8 | 02,1,3 | 4 | | 8 | 5 | 1,8 | 2 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2 | 2,3,5 | 8 | 2,5 | 1,2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
073615 |
Giải nhất |
20244 |
Giải nhì |
50721 |
Giải ba |
12327 26244 |
Giải tư |
16822 28647 36188 65180 20228 52965 89638 |
Giải năm |
9743 |
Giải sáu |
4617 8419 1863 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5,7,9 | 2 | 2 | 1,2,7,8 | 4,6 | 3 | 0,8 | 42 | 4 | 3,42,7 | 1,6 | 5 | | | 6 | 3,5 | 1,2,4 | 7 | | 2,3,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
260987 |
Giải nhất |
24202 |
Giải nhì |
06793 |
Giải ba |
06270 59258 |
Giải tư |
18127 08138 51661 19926 51441 00733 44966 |
Giải năm |
0811 |
Giải sáu |
2200 0194 4353 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2 | 1,4,6 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6,7 | 3,5,9 | 3 | 3,8 | 9 | 4 | 1 | | 5 | 0,3,8 | 2,6 | 6 | 1,6 | 2,8 | 7 | 0,9 | 3,5 | 8 | 7 | 7 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
642827 |
Giải nhất |
60822 |
Giải nhì |
19056 |
Giải ba |
36219 73378 |
Giải tư |
12127 68191 07199 17316 76398 25237 91613 |
Giải năm |
5211 |
Giải sáu |
5377 9722 2464 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,3,6,9 | 22 | 2 | 22,4,72 | 1 | 3 | 7 | 2,6 | 4 | | | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 0,4 | 22,3,7 | 7 | 7,8 | 7,9 | 8 | | 1,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
731335 |
Giải nhất |
83879 |
Giải nhì |
16381 |
Giải ba |
87842 12817 |
Giải tư |
25707 65015 39148 59874 42468 94236 20670 |
Giải năm |
5398 |
Giải sáu |
0812 8523 2006 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,7 | 8 | 1 | 2,5,6,7 | 1,4 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 5,6 | 7 | 4 | 2,8 | 1,3 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 8 | 0,1 | 7 | 0,4,9 | 4,6,9 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
307840 |
Giải nhất |
15867 |
Giải nhì |
30147 |
Giải ba |
26474 18999 |
Giải tư |
44491 57550 29781 93505 09619 49676 76165 |
Giải năm |
6679 |
Giải sáu |
0247 8435 3308 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 52,8 | 8,9 | 1 | 9 | | 2 | | | 3 | 5,7 | 7 | 4 | 0,72 | 02,3,6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 5,7 | 3,42,6 | 7 | 4,6,9 | 0 | 8 | 1 | 1,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
173579 |
Giải nhất |
93194 |
Giải nhì |
28437 |
Giải ba |
93888 30193 |
Giải tư |
42034 87051 34189 28167 00973 14462 31299 |
Giải năm |
8249 |
Giải sáu |
5267 7668 4933 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2 | 3,7,9 | 3 | 3,4,7 | 3,9 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1 | | 6 | 2,72,8 | 3,62 | 7 | 3,9 | 6,8 | 8 | 8,9 | 4,7,8,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|