|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
874901 |
Giải nhất |
84712 |
Giải nhì |
35873 |
Giải ba |
36989 20711 |
Giải tư |
15066 65929 97353 69952 63890 83945 77699 |
Giải năm |
9218 |
Giải sáu |
4264 7079 1101 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12 | 02,1 | 1 | 1,2,8 | 1,5 | 2 | 9 | 5,7 | 3 | | 6,8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,3 | 6 | 6 | 4,6 | | 7 | 3,8,9 | 1,7 | 8 | 4,9 | 2,7,8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
308669 |
Giải nhất |
02585 |
Giải nhì |
12877 |
Giải ba |
22056 95872 |
Giải tư |
30128 59510 05158 34732 64326 85532 44267 |
Giải năm |
3885 |
Giải sáu |
7099 1307 0680 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7 | | 1 | 0,3 | 32,7 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 22 | | 4 | | 82 | 5 | 6,8 | 2,5 | 6 | 7,9 | 0,6,7 | 7 | 2,7 | 2,5,8 | 8 | 0,52,8 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
798058 |
Giải nhất |
56913 |
Giải nhì |
15451 |
Giải ba |
80733 75159 |
Giải tư |
44548 18013 55462 39694 88360 59990 41195 |
Giải năm |
2646 |
Giải sáu |
9082 0970 9767 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 5 | 1 | 2,32 | 1,6,8 | 2 | | 12,3 | 3 | 3 | 9 | 4 | 6,82 | 9 | 5 | 1,8,9 | 4 | 6 | 0,2,7 | 6 | 7 | 0 | 42,5 | 8 | 2 | 5 | 9 | 0,4,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
161401 |
Giải nhất |
56269 |
Giải nhì |
59360 |
Giải ba |
38610 46833 |
Giải tư |
55151 69221 85022 20801 73698 17176 27552 |
Giải năm |
9826 |
Giải sáu |
8031 7636 6568 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 12 | 02,2,3,5 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 1,2,6 | 3 | 3 | 1,3,4,6 | 3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,2 | 2,3,7 | 6 | 0,8,9 | | 7 | 6 | 6,9 | 8 | | 6 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
731718 |
Giải nhất |
47676 |
Giải nhì |
40252 |
Giải ba |
94049 85041 |
Giải tư |
88117 03131 80675 57035 48234 94522 22376 |
Giải năm |
4812 |
Giải sáu |
5965 8824 3425 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,8 | 1 | 2,7,8 | 1,2,5 | 2 | 2,4,5 | | 3 | 1,4,5 | 2,3 | 4 | 1,8,9 | 2,3,6,7 | 5 | 2 | 72 | 6 | 5 | 1 | 7 | 5,62 | 1,4 | 8 | 1 | 4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
764171 |
Giải nhất |
02091 |
Giải nhì |
12511 |
Giải ba |
54075 80449 |
Giải tư |
47442 60592 73202 58316 81671 37091 09454 |
Giải năm |
1680 |
Giải sáu |
6191 4757 1887 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 1,72,93 | 1 | 1,6 | 0,4,9 | 2 | 0,5 | | 3 | | 5 | 4 | 2,9 | 2,7 | 5 | 4,7 | 1 | 6 | | 5,8 | 7 | 12,5 | | 8 | 0,7 | 4 | 9 | 13,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
061326 |
Giải nhất |
96200 |
Giải nhì |
78275 |
Giải ba |
01322 30309 |
Giải tư |
72230 56248 70395 90397 82224 54482 56708 |
Giải năm |
9812 |
Giải sáu |
3884 0590 3376 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,8,9 | | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,4,6 | 3 | 3 | 0,3 | 2,8 | 4 | 8,9 | 7,9 | 5 | | 2,7 | 6 | | 9 | 7 | 5,6 | 0,4 | 8 | 2,4 | 0,4 | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|