|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
690327 |
Giải nhất |
30462 |
Giải nhì |
47325 |
Giải ba |
03426 87058 |
Giải tư |
29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 |
Giải năm |
1058 |
Giải sáu |
0631 5716 3796 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,4,9 | 1 | 1,6 | 6 | 2 | 5,6,72,8 | | 3 | 1 | 8 | 4 | 1,8 | 2 | 5 | 82 | 1,2,8,92 | 6 | 2 | 22 | 7 | | 2,4,52 | 8 | 4,6 | | 9 | 1,62 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
016036 |
Giải nhất |
83853 |
Giải nhì |
26207 |
Giải ba |
50984 97970 |
Giải tư |
55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 |
Giải năm |
1974 |
Giải sáu |
6673 1481 6501 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,2,7 | 0,8 | 1 | 7 | 0,2 | 2 | 0,2 | 5,7,9 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | | 0,1,4,5 | 7 | 0,3,4 | | 8 | 0,1,4 | | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
555895 |
Giải nhất |
69699 |
Giải nhì |
62477 |
Giải ba |
56253 15612 |
Giải tư |
28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 |
Giải năm |
8925 |
Giải sáu |
9024 7780 6241 |
Giải bảy |
686 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 4,5 | 1,5 | 3 | 0,7 | 0,2 | 4 | 1 | 2,7,9 | 5 | 2,3,8 | 8 | 6 | | 3,72 | 7 | 5,72 | 5 | 8 | 0,6 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
926455 |
Giải nhất |
73646 |
Giải nhì |
33300 |
Giải ba |
30058 80127 |
Giải tư |
34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 |
Giải năm |
5262 |
Giải sáu |
3415 7513 3921 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02 | 2 | 1 | 3,5 | 6,8 | 2 | 1,7 | 1 | 3 | 7 | 5 | 4 | 6 | 1,5 | 5 | 0,4,5,8 | 4,7,8 | 6 | 2,9 | 2,3 | 7 | 6 | 5 | 8 | 2,6 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
760556 |
Giải nhất |
18327 |
Giải nhì |
57480 |
Giải ba |
95033 00048 |
Giải tư |
05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 |
Giải năm |
2816 |
Giải sáu |
4898 7408 2735 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,82 | 6 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,4,5,7 | 32 | 3 | 32,5 | 2 | 4 | 82 | 2,3 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1 | 0,2 | 7 | | 02,42,8,9 | 8 | 0,8 | | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
569451 |
Giải nhất |
14648 |
Giải nhì |
48459 |
Giải ba |
40624 95415 |
Giải tư |
48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732 |
Giải năm |
3334 |
Giải sáu |
6666 4039 8996 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 3,5,6 | 3,9 | 2 | 4,6 | 1,9 | 3 | 2,4,9 | 2,3 | 4 | 82 | 1,9 | 5 | 1,9 | 1,2,6,9 | 6 | 6 | | 7 | | 42,8 | 8 | 8 | 3,5 | 9 | 2,3,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
119913 |
Giải nhất |
24315 |
Giải nhì |
78333 |
Giải ba |
60237 47748 |
Giải tư |
90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 |
Giải năm |
5858 |
Giải sáu |
5084 6138 3266 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,4 | 0,6 | 1 | 3,5,9 | | 2 | 9 | 0,1,3 | 3 | 3,7,82 | 0,8 | 4 | 8 | 1 | 5 | 82 | 6 | 6 | 1,6 | 3 | 7 | | 32,4,52 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
324269 |
Giải nhất |
13751 |
Giải nhì |
95687 |
Giải ba |
30708 03076 |
Giải tư |
78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 |
Giải năm |
7229 |
Giải sáu |
6665 9090 3012 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 2,6 | 1,3,5 | 2 | 5,9 | 5 | 3 | 2 | 8 | 4 | 1,9 | 2,6 | 5 | 1,2,3 | 1,72 | 6 | 5,9 | 8 | 7 | 62 | 0 | 8 | 4,7 | 2,4,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|