|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
630159 |
Giải nhất |
14816 |
Giải nhì |
96263 |
Giải ba |
17504 55331 |
Giải tư |
50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 |
Giải năm |
7171 |
Giải sáu |
9522 6182 3763 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,7 | 3,7 | 1 | 6 | 2,72,8 | 2 | 2 | 62 | 3 | 1 | 0,5 | 4 | 6,8 | | 5 | 4,9 | 0,1,4,6 | 6 | 32,6 | 0 | 7 | 0,1,22 | 4 | 8 | 2 | 5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
282418 |
Giải nhất |
54128 |
Giải nhì |
22694 |
Giải ba |
44933 19957 |
Giải tư |
99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 |
Giải năm |
6495 |
Giải sáu |
8564 5653 5875 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 6 | 1 | 8,9 | | 2 | 8 | 3,5 | 3 | 3 | 6,9 | 4 | 7 | 7,9 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 1,4,7 | 0,4,5,6 9 | 7 | 5 | 1,2,9 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 4,5,6,7 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
203545 |
Giải nhất |
51779 |
Giải nhì |
35583 |
Giải ba |
22605 26787 |
Giải tư |
48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 |
Giải năm |
9276 |
Giải sáu |
9866 5919 3916 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | | 1 | 6,9 | 8 | 2 | | 8 | 3 | | 0 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | | 1,4,6,7 | 6 | 0,6 | 7,8,92 | 7 | 6,7,9 | 8 | 8 | 2,3,7,8 9 | 1,7,8 | 9 | 72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
172987 |
Giải nhất |
51557 |
Giải nhì |
64714 |
Giải ba |
98690 73433 |
Giải tư |
34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 |
Giải năm |
5134 |
Giải sáu |
4062 6634 5902 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2 | | 1 | 42,9 | 0,6,9 | 2 | 7 | 3 | 3 | 0,3,42 | 12,32,7 | 4 | 7 | | 5 | 7 | 8 | 6 | 2 | 2,4,5,8 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
085943 |
Giải nhất |
69054 |
Giải nhì |
96954 |
Giải ba |
26636 01122 |
Giải tư |
56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 |
Giải năm |
3603 |
Giải sáu |
9241 5228 7228 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,3,9 | 4 | 1 | 0,6 | 02,2 | 2 | 2,82 | 0,4 | 3 | 6 | 52 | 4 | 1,3,9 | | 5 | 42,9 | 1,3,9 | 6 | 9 | | 7 | | 22 | 8 | | 0,4,5,6 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
254210 |
Giải nhất |
38614 |
Giải nhì |
64547 |
Giải ba |
82655 12927 |
Giải tư |
19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044 |
Giải năm |
2285 |
Giải sáu |
3737 3371 9634 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 7,9 | 1 | 0,3,4 | 9 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 4,7 | 1,3,4 | 4 | 4,7 | 5,8 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | 0 | 2,3,4,5 | 7 | 1 | 9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 1,2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
218567 |
Giải nhất |
21401 |
Giải nhì |
19130 |
Giải ba |
62987 63646 |
Giải tư |
55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 |
Giải năm |
7901 |
Giải sáu |
6768 1559 5091 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,2,4 | 02,9 | 1 | 9 | 0,3,5,7 | 2 | | | 3 | 0,2 | 0,8 | 4 | 6 | | 5 | 2,9 | 4,6,9 | 6 | 6,7,8 | 6,8 | 7 | 2 | 6 | 8 | 4,7 | 1,5 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
783698 |
Giải nhất |
02075 |
Giải nhì |
51816 |
Giải ba |
41920 02440 |
Giải tư |
11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 |
Giải năm |
6439 |
Giải sáu |
4923 1964 5276 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 0,3,8 | 2,42 | 3 | 9 | 6 | 4 | 0,32 | 5,72 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 52,6 | 2,9 | 8 | 0 | 3,6 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|