|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
813119 |
Giải nhất |
59659 |
Giải nhì |
60956 |
Giải ba |
56052 43217 |
Giải tư |
29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 |
Giải năm |
1928 |
Giải sáu |
6420 7197 0930 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 7,9 | 1 | 6,7,9 | 5,6 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | 2,6,9 | 1,4,5 | 6 | 2,7 | 1,6,9 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
783878 |
Giải nhất |
10635 |
Giải nhì |
24846 |
Giải ba |
38451 23281 |
Giải tư |
10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 |
Giải năm |
3700 |
Giải sáu |
5644 0960 2250 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 42,6 | 5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 12,4,5 | 4 | 4,5,6 | 3,4 | 5 | 0,1,2,4 6 | 1,4,5,9 | 6 | 0 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
448925 |
Giải nhất |
52230 |
Giải nhì |
03386 |
Giải ba |
55585 01945 |
Giải tư |
10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 |
Giải năm |
4992 |
Giải sáu |
4134 5022 3424 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 6 | 1 | 4 | 2,92 | 2 | 2,4,5 | 7 | 3 | 0,4,62 | 1,2,3,4 | 4 | 4,5 | 2,4,8 | 5 | 9 | 32,8 | 6 | 1 | | 7 | 3 | | 8 | 5,6 | 5,9 | 9 | 22,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
433672 |
Giải nhất |
04569 |
Giải nhì |
07922 |
Giải ba |
71082 29548 |
Giải tư |
12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 |
Giải năm |
9084 |
Giải sáu |
7589 1669 5349 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | | 1 | 2,3 | 0,1,2,7 82 | 2 | 2,9 | 1 | 3 | | 0,8 | 4 | 5,82,9 | 4 | 5 | | | 6 | 92 | | 7 | 2,8 | 42,7 | 8 | 22,4,9 | 2,4,62,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
297118 |
Giải nhất |
35455 |
Giải nhì |
00545 |
Giải ba |
13124 43093 |
Giải tư |
84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336 |
Giải năm |
7035 |
Giải sáu |
4399 2704 5678 |
Giải bảy |
020 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4 | | 1 | 0,8 | | 2 | 0,4,5,8 9 | 6,9 | 3 | 5,6 | 0,2,5 | 4 | 5 | 2,3,4,5 | 5 | 4,5 | 3,6 | 6 | 3,6 | | 7 | 8 | 1,2,7 | 8 | | 2,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
118528 |
Giải nhất |
02302 |
Giải nhì |
82763 |
Giải ba |
19620 19967 |
Giải tư |
24542 05046 35167 25777 28096 60901 52688 |
Giải năm |
0589 |
Giải sáu |
6894 1802 9405 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,22,5 | 0 | 1 | | 02,4,5,8 | 2 | 0,8 | 6 | 3 | | 9 | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 3,72 | 62,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
983598 |
Giải nhất |
71044 |
Giải nhì |
28826 |
Giải ba |
23351 64820 |
Giải tư |
74551 95118 95482 84668 22171 35985 42625 |
Giải năm |
2351 |
Giải sáu |
9473 6829 6273 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 53,7 | 1 | 8 | 8 | 2 | 0,5,6,9 | 72 | 3 | | 4 | 4 | 4,52 | 2,42,8 | 5 | 13 | 2 | 6 | 8 | | 7 | 1,32 | 1,6,9 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
251693 |
Giải nhất |
96347 |
Giải nhì |
44703 |
Giải ba |
63709 65452 |
Giải tư |
12255 52043 80408 18106 40794 04441 83829 |
Giải năm |
1463 |
Giải sáu |
2212 8022 7614 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,8,9 | 3,4 | 1 | 2,4 | 1,2,5 | 2 | 2,9 | 0,4,6,9 | 3 | 1 | 1,9 | 4 | 1,3,7 | 5 | 5 | 2,5 | 0 | 6 | 3,9 | 4 | 7 | | 0 | 8 | | 0,2,6 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|