|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
237852 |
Giải nhất |
87685 |
Giải nhì |
68488 |
Giải ba |
96368 37724 |
Giải tư |
27404 17542 71814 97100 99278 10370 76885 |
Giải năm |
8319 |
Giải sáu |
7999 6289 4507 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,7 | | 1 | 4,9 | 4,5 | 2 | 4 | | 3 | | 0,1,2 | 4 | 2,8 | 82 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 8 | 0 | 7 | 0,8 | 4,6,7,8 | 8 | 52,8,9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
350231 |
Giải nhất |
29610 |
Giải nhì |
08147 |
Giải ba |
26787 60492 |
Giải tư |
07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428 |
Giải năm |
6819 |
Giải sáu |
1781 2453 8428 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2,3,8 | 1 | 0,7,9 | 9 | 2 | 1,82 | 5 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | 7,8 | 7 | 5 | 3 | 3 | 6 | | 1,4,8 | 7 | 5 | 22,4,8 | 8 | 1,7,8 | 1 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
311461 |
Giải nhất |
84659 |
Giải nhì |
14942 |
Giải ba |
16874 26723 |
Giải tư |
69457 95054 66164 83860 45401 36483 48877 |
Giải năm |
0189 |
Giải sáu |
8778 7355 5064 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | | 3,4 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2 | 5,62,7 | 4 | 2 | 5,7 | 5 | 4,5,7,9 | | 6 | 0,1,42 | 5,7 | 7 | 4,5,7,8 | 7 | 8 | 3,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
289636 |
Giải nhất |
73907 |
Giải nhì |
61100 |
Giải ba |
34481 41596 |
Giải tư |
96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 |
Giải năm |
3291 |
Giải sáu |
8234 3180 1952 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,2,7 | 8,9 | 1 | | 0,5 | 2 | | 4 | 3 | 42,6 | 32,62,8 | 4 | 3 | 5 | 5 | 0,2,5,6 | 3,5,9 | 6 | 42 | 0 | 7 | | | 8 | 0,1,4 | | 9 | 1,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
472062 |
Giải nhất |
87853 |
Giải nhì |
22600 |
Giải ba |
26455 73172 |
Giải tư |
30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648 |
Giải năm |
4101 |
Giải sáu |
2533 5642 4895 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2 | 0 | 0,12 | 02 | 1 | 02 | 4,6,7 | 2 | 0 | 32,5 | 3 | 32,6 | | 4 | 2,8 | 5,9 | 5 | 3,5,7 | 3,6 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 2 | 4 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
352987 |
Giải nhất |
15076 |
Giải nhì |
43532 |
Giải ba |
67568 38270 |
Giải tư |
06238 00477 45505 02295 15259 19039 54904 |
Giải năm |
1935 |
Giải sáu |
7879 6617 8323 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5 | | 1 | 7 | 3 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 2,5,8,9 | 0 | 4 | | 0,3,9 | 5 | 9 | 7,9 | 6 | 8 | 1,7,8 | 7 | 0,3,6,7 9 | 3,6 | 8 | 7 | 3,5,7 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
295291 |
Giải nhất |
11838 |
Giải nhì |
12576 |
Giải ba |
87090 02444 |
Giải tư |
63892 94469 07699 56812 00992 79969 81685 |
Giải năm |
7118 |
Giải sáu |
2306 6729 2629 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,9 | 9 | 1 | 0,2,8 | 1,92 | 2 | 92 | | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 8 | 5 | | 0,7 | 6 | 92 | | 7 | 6 | 1,3 | 8 | 5 | 0,22,62,9 | 9 | 0,1,22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|