|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
063216 |
Giải nhất |
20794 |
Giải nhì |
17911 |
Giải ba |
29054 66044 |
Giải tư |
14017 99668 63711 51136 21612 69686 55943 |
Giải năm |
5517 |
Giải sáu |
0198 9611 6916 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 13 | 1 | 13,2,62,72 | 1 | 2 | 4 | 4 | 3 | 6 | 2,4,5,9 | 4 | 3,4 | | 5 | 4,9 | 12,3,8 | 6 | 8 | 12 | 7 | | 6,9 | 8 | 6 | 5 | 9 | 4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
273901 |
Giải nhất |
07178 |
Giải nhì |
46867 |
Giải ba |
25516 51696 |
Giải tư |
26939 97012 01216 57224 96428 18189 49627 |
Giải năm |
9693 |
Giải sáu |
2444 2857 3137 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 2,62 | 1,9 | 2 | 4,7,8 | 9 | 3 | 7,9 | 2,4 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 12,9 | 6 | 7 | 0,2,3,5 6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 2,3,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
509714 |
Giải nhất |
27075 |
Giải nhì |
16114 |
Giải ba |
30439 08066 |
Giải tư |
34982 13159 27595 96856 99543 87202 93259 |
Giải năm |
2566 |
Giải sáu |
9101 9719 0201 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2,5 | 02 | 1 | 42,9 | 0,8 | 2 | | 4 | 3 | 9 | 12 | 4 | 3,9 | 0,7,9 | 5 | 6,92 | 5,62 | 6 | 62 | | 7 | 5 | | 8 | 2 | 1,3,4,52 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
674334 |
Giải nhất |
85928 |
Giải nhì |
88507 |
Giải ba |
75831 63108 |
Giải tư |
80567 75900 63683 00373 45569 24117 06719 |
Giải năm |
9334 |
Giải sáu |
4462 0220 3843 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,7,8 | 3 | 1 | 7,9 | 6 | 2 | 0,8 | 4,7,8 | 3 | 1,42 | 32 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 2,7,9 | 0,1,6 | 7 | 3,6 | 0,2 | 8 | 3 | 1,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
644543 |
Giải nhất |
86855 |
Giải nhì |
23867 |
Giải ba |
24922 58930 |
Giải tư |
92723 63759 13504 77178 31916 87716 48079 |
Giải năm |
8042 |
Giải sáu |
2487 8305 7888 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,5 | | 1 | 62 | 2,4 | 2 | 2,3 | 2,4,8 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2,3 | 0,5 | 5 | 5,92 | 12 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 8,9 | 7,8 | 8 | 3,7,8 | 52,7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
163751 |
Giải nhất |
98554 |
Giải nhì |
39805 |
Giải ba |
55162 70744 |
Giải tư |
32466 34931 19410 74555 34478 62848 98033 |
Giải năm |
0836 |
Giải sáu |
6526 9593 8510 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5 | 3,5 | 1 | 02 | 2,6 | 2 | 2,6 | 3,7,9 | 3 | 1,3,6 | 4,5 | 4 | 4,8 | 0,5 | 5 | 1,4,5 | 2,3,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
315527 |
Giải nhất |
51529 |
Giải nhì |
75320 |
Giải ba |
67705 57687 |
Giải tư |
95122 85258 70570 89795 40385 97621 01962 |
Giải năm |
7206 |
Giải sáu |
3377 0277 6577 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5,6 | 2 | 1 | | 2,6 | 2 | 0,1,2,7 9 | | 3 | | | 4 | | 0,8,9 | 5 | 8 | 0 | 6 | 2 | 2,73,8 | 7 | 0,73 | 5 | 8 | 5,7,92 | 2,82 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
107803 |
Giải nhất |
05269 |
Giải nhì |
21707 |
Giải ba |
41522 49202 |
Giải tư |
51514 37953 72929 73140 69571 27664 82174 |
Giải năm |
7227 |
Giải sáu |
6765 9371 6877 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,7 | 72 | 1 | 4,8 | 0,2 | 2 | 2,7,9 | 0,5 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3 | 6 | 6 | 4,5,6,9 | 0,2,7 | 7 | 12,4,7 | 1 | 8 | | 2,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|