|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
969973 |
Giải nhất |
39312 |
Giải nhì |
09329 |
Giải ba |
09644 30506 |
Giải tư |
30582 52951 69796 05914 24590 66649 20547 |
Giải năm |
8395 |
Giải sáu |
5989 9599 0995 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 5,9 | 1 | 2,4 | 1,8 | 2 | 7,9 | 7 | 3 | | 1,4 | 4 | 4,7,9 | 92 | 5 | 1 | 0,9 | 6 | | 2,4 | 7 | 3 | | 8 | 2,9 | 2,4,8,9 | 9 | 0,1,52,6 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
113713 |
Giải nhất |
24605 |
Giải nhì |
42365 |
Giải ba |
91142 86214 |
Giải tư |
20788 14823 28065 10899 88615 25868 23866 |
Giải năm |
8663 |
Giải sáu |
5054 7164 1282 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | | 1 | 3,4,5 | 4,8 | 2 | 3 | 1,2,6 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 2 | 0,1,62 | 5 | 4,7 | 6 | 6 | 3,4,52,6 8 | 5 | 7 | | 6,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
971290 |
Giải nhất |
38137 |
Giải nhì |
57508 |
Giải ba |
44467 21319 |
Giải tư |
99984 03279 22191 45349 45703 17572 10159 |
Giải năm |
4376 |
Giải sáu |
1228 5616 9305 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,5,8 | 9 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 7 | 8 | 4 | 9 | 0 | 5 | 0,9 | 1,7 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 2,6,92 | 0,2 | 8 | 4 | 1,4,5,72 | 9 | 0,1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
239425 |
Giải nhất |
08857 |
Giải nhì |
42488 |
Giải ba |
59909 88281 |
Giải tư |
18657 18387 45404 82871 14450 89349 68397 |
Giải năm |
9027 |
Giải sáu |
2329 6508 9048 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,8,9 | 7,8 | 1 | | | 2 | 5,7,9 | | 3 | 0 | 0 | 4 | 8,9 | 2,7 | 5 | 0,72 | | 6 | | 2,52,8,9 | 7 | 1,5 | 0,4,8 | 8 | 1,7,8 | 0,2,4 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
590554 |
Giải nhất |
53129 |
Giải nhì |
75637 |
Giải ba |
42460 56944 |
Giải tư |
87673 42898 25331 08586 37466 48524 91347 |
Giải năm |
8428 |
Giải sáu |
5228 5858 2582 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 3 | 1 | | 8 | 2 | 4,82,9 | 7 | 3 | 0,1,7,9 | 2,4,5 | 4 | 4,7 | | 5 | 4,8 | 6,8 | 6 | 0,6 | 3,4 | 7 | 3 | 22,5,9 | 8 | 2,6 | 2,3 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
425551 |
Giải nhất |
35054 |
Giải nhì |
49675 |
Giải ba |
59157 28657 |
Giải tư |
54678 05964 82230 32149 51934 86868 03616 |
Giải năm |
7258 |
Giải sáu |
4652 7954 5750 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 5 | 2 | | | 3 | 0,4 | 3,52,6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 02,1,2,42 72,8 | 1 | 6 | 4,8 | 52,9 | 7 | 5,8 | 5,6,7 | 8 | | 4 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
435613 |
Giải nhất |
86387 |
Giải nhì |
92848 |
Giải ba |
73479 17241 |
Giải tư |
32777 52222 79458 55112 49993 11506 28955 |
Giải năm |
1718 |
Giải sáu |
8530 1202 3738 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 22,3,8 | 0,12,2,6 | 2 | 2 | 1,9 | 3 | 0,8 | | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 5,8 | 0 | 6 | 2 | 7,8 | 7 | 7,9 | 1,3,4,5 | 8 | 7 | 7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
363085 |
Giải nhất |
88820 |
Giải nhì |
30145 |
Giải ba |
61846 96408 |
Giải tư |
58883 31438 77515 96603 49985 37185 52113 |
Giải năm |
1885 |
Giải sáu |
8163 9299 2649 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 3,5 | 8 | 2 | 0,1 | 0,1,6,8 | 3 | 8 | | 4 | 5,6,9 | 1,4,84 | 5 | | 4 | 6 | 3 | | 7 | | 0,3 | 8 | 2,3,54 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|