Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/08/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/08/2014
XSVL - Loại vé: 35VL33
Giải ĐB
109425
Giải nhất
73639
Giải nhì
86516
Giải ba
78965
39780
Giải tư
17958
88855
65785
53630
12012
20526
71357
Giải năm
4102
Giải sáu
5741
7742
3368
Giải bảy
556
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802
412,6
0,1,425,6
 30,9
 40,1,2
2,5,6,855,6,7,8
1,2,565,8
57 
5,680,5
39 
 
Ngày: 15/08/2014
XSBD - Loại vé: 08KS33
Giải ĐB
429159
Giải nhất
53321
Giải nhì
75736
Giải ba
51980
90207
Giải tư
55812
86177
47874
66837
57463
26038
37310
Giải năm
8418
Giải sáu
3619
6544
7411
Giải bảy
815
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,807
1,210,1,2,5
8,9
121
636,7,8
4,744
159
363
0,3,7274,72
1,380
1,59 
 
Ngày: 15/08/2014
XSTV - Loại vé: 23TV33
Giải ĐB
710944
Giải nhất
17022
Giải nhì
86289
Giải ba
87484
73371
Giải tư
29007
21674
27375
79565
80427
34192
37376
Giải năm
0256
Giải sáu
7721
4780
1325
Giải bảy
974
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
807
2,71 
2,921,2,5,7
73 
4,72,844
2,6,756
5,765
0,271,3,42,5
6
 80,4,9
892
 
Ngày: 15/08/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61468
Giải nhất
35297
Giải nhì
32242
69265
Giải ba
73131
07763
16932
55784
85843
59652
Giải tư
7041
5849
0992
9134
Giải năm
3880
5054
9946
9149
0256
5820
Giải sáu
548
185
913
Giải bảy
90
71
65
16
ChụcSốĐ.Vị
2,8,90 
3,4,713,6
3,4,5,920
1,4,631,2,4
3,5,841,2,3,6
8,92
62,852,4,6
1,4,563,52,8
971
4,680,4,5
4290,2,7
 
Ngày: 15/08/2014
XSGL
Giải ĐB
239425
Giải nhất
08857
Giải nhì
42488
Giải ba
59909
88281
Giải tư
18657
18387
45404
82871
14450
89349
68397
Giải năm
9027
Giải sáu
2329
6508
9048
Giải bảy
230
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,504,8,9
7,81 
 25,7,9
 30
048,9
2,750,72
 6 
2,52,8,971,5
0,4,881,7,8
0,2,497
 
Ngày: 15/08/2014
XSNT
Giải ĐB
590554
Giải nhất
53129
Giải nhì
75637
Giải ba
42460
56944
Giải tư
87673
42898
25331
08586
37466
48524
91347
Giải năm
8428
Giải sáu
5228
5858
2582
Giải bảy
230
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
31 
824,82,9
730,1,7,9
2,4,544,7
 54,8
6,860,6
3,473
22,5,982,6
2,398