|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
988693 |
Giải nhất |
89245 |
Giải nhì |
11588 |
Giải ba |
78945 86857 |
Giải tư |
56439 93142 50144 45915 16431 00629 42864 |
Giải năm |
5707 |
Giải sáu |
7035 6184 1848 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 5 | 4 | 2 | 9 | 9 | 3 | 1,5,8,9 | 0,4,6,8 | 4 | 2,4,52,8 | 1,3,42 | 5 | 7 | | 6 | 4 | 0,5 | 7 | | 3,4,8 | 8 | 4,8 | 2,3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
301995 |
Giải nhất |
07816 |
Giải nhì |
94418 |
Giải ba |
47413 47240 |
Giải tư |
59156 98544 25684 93524 95296 79668 99144 |
Giải năm |
5359 |
Giải sáu |
6829 8291 8905 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3,6,8 | 3 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 0,2 | 2,42,8 | 4 | 0,42 | 0,9 | 5 | 6,9 | 1,5,9 | 6 | 8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 4 | 2,5 | 9 | 1,5,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
815400 |
Giải nhất |
26600 |
Giải nhì |
30617 |
Giải ba |
78293 02266 |
Giải tư |
61453 75729 56711 17372 43015 38572 57032 |
Giải năm |
7550 |
Giải sáu |
9961 1255 5495 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02 | 1,6,7 | 1 | 1,5,7 | 3,72 | 2 | 9 | 5,7,9 | 3 | 2 | | 4 | | 1,5,9 | 5 | 0,3,5 | 6 | 6 | 1,6 | 1 | 7 | 1,22,3 | | 8 | | 2 | 9 | 3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
777867 |
Giải nhất |
09448 |
Giải nhì |
19511 |
Giải ba |
05835 24772 |
Giải tư |
84667 11034 06063 41484 02965 28013 02962 |
Giải năm |
2225 |
Giải sáu |
5109 8219 5402 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6,9 | 1 | 1 | 1,3,9 | 0,6,7 | 2 | 0,5 | 1,6 | 3 | 4,5 | 3,8 | 4 | 8 | 2,3,6 | 5 | | 0 | 6 | 2,3,5,72 | 62 | 7 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
622169 |
Giải nhất |
84104 |
Giải nhì |
44759 |
Giải ba |
17951 33789 |
Giải tư |
44184 27972 61932 48142 33410 85779 98066 |
Giải năm |
4019 |
Giải sáu |
6188 1938 5101 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,2,5 | 1 | 0,9 | 3,4,7 | 2 | 1 | | 3 | 2,8 | 0,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 1,9 | 6 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,5,9 | 3,8 | 8 | 4,8,9 | 1,5,6,7 8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
414516 |
Giải nhất |
98119 |
Giải nhì |
50877 |
Giải ba |
91833 28314 |
Giải tư |
96164 73067 06055 27587 40353 31604 43014 |
Giải năm |
3221 |
Giải sáu |
9101 8495 4481 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,2,8 | 1 | 42,6,9 | | 2 | 1 | 3,5,6 | 3 | 3 | 0,12,5,6 | 4 | | 5,9 | 5 | 3,4,5 | 1 | 6 | 3,4,7 | 6,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 1,7 | 1 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|