|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
69835 |
Giải nhất |
29755 |
Giải nhì |
51464 |
Giải ba |
35138 70912 |
Giải tư |
68652 22190 49598 02428 68269 38912 68789 |
Giải năm |
3070 |
Giải sáu |
9608 6062 7700 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,8 | | 1 | 22 | 12,5,6,8 | 2 | 8 | | 3 | 4,5,8 | 3,6 | 4 | | 3,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 2,4,9 | | 7 | 0 | 0,2,3,9 | 8 | 2,9 | 6,8 | 9 | 0,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
25551 |
Giải nhất |
65590 |
Giải nhì |
06120 |
Giải ba |
63493 83530 |
Giải tư |
21636 97528 07539 43563 57046 14730 16144 |
Giải năm |
1506 |
Giải sáu |
7591 2793 9447 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,9 | 0 | 6 | 5,9 | 1 | | | 2 | 0,8 | 6,92 | 3 | 02,6,9 | 4 | 4 | 4,6,7,8 | | 5 | 1 | 0,3,4 | 6 | 3,7 | 4,6 | 7 | | 2,4 | 8 | | 3 | 9 | 0,1,32 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
80243 |
Giải nhất |
88849 |
Giải nhì |
43118 |
Giải ba |
41711 97115 |
Giải tư |
76704 02762 09368 29752 86446 61975 74853 |
Giải năm |
9646 |
Giải sáu |
7432 3978 0101 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 1,5,8 | 3,5,6 | 2 | 7 | 4,5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 3,62,9 | 1,7 | 5 | 2,3 | 42 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 5,8 | 1,6,7 | 8 | | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
52348 |
Giải nhất |
68536 |
Giải nhì |
65403 |
Giải ba |
71806 19241 |
Giải tư |
47889 57672 20695 23488 80565 80424 80572 |
Giải năm |
1483 |
Giải sáu |
0072 2658 7793 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 4 | 1 | | 73 | 2 | 4 | 0,8,9 | 3 | 6 | 2 | 4 | 1,82 | 6,7,9 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 5 | | 7 | 23,5 | 42,5,8 | 8 | 3,8,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
34634 |
Giải nhất |
39495 |
Giải nhì |
18849 |
Giải ba |
10631 45245 |
Giải tư |
79344 32953 23637 87604 98028 99436 15851 |
Giải năm |
3377 |
Giải sáu |
0220 8454 2727 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,9 | 2,3,5 | 1 | | | 2 | 0,1,7,8 | 5 | 3 | 1,4,6,7 | 0,3,4,5 | 4 | 4,5,9 | 4,9 | 5 | 1,3,4 | 3 | 6 | | 2,3,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | | 0,4 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
65670 |
Giải nhất |
97416 |
Giải nhì |
48785 |
Giải ba |
07634 65665 |
Giải tư |
16742 81585 08664 76384 74402 57350 57555 |
Giải năm |
3705 |
Giải sáu |
1334 6382 9689 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 2,5 | | 1 | 6 | 0,4,8 | 2 | | | 3 | 42,7 | 32,6,8 | 4 | 2 | 0,5,6,82 | 5 | 0,5 | 1 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 0 | | 8 | 0,2,4,52 9 | 8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
09871 |
Giải nhất |
94394 |
Giải nhì |
90316 |
Giải ba |
26433 54162 |
Giải tư |
07399 80579 94510 68528 79769 71275 96984 |
Giải năm |
5098 |
Giải sáu |
0320 7161 4360 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 0,6 | 6 | 2 | 0,8 | 3 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | | 7 | 5 | 9 | 1 | 6 | 0,1,2,9 | | 7 | 1,5,9 | 2,9 | 8 | 4 | 0,5,6,7 9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|