|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
52348 |
Giải nhất |
68536 |
Giải nhì |
65403 |
Giải ba |
71806 19241 |
Giải tư |
47889 57672 20695 23488 80565 80424 80572 |
Giải năm |
1483 |
Giải sáu |
0072 2658 7793 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 4 | 1 | | 73 | 2 | 4 | 0,8,9 | 3 | 6 | 2 | 4 | 1,82 | 6,7,9 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 5 | | 7 | 23,5 | 42,5,8 | 8 | 3,8,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
34634 |
Giải nhất |
39495 |
Giải nhì |
18849 |
Giải ba |
10631 45245 |
Giải tư |
79344 32953 23637 87604 98028 99436 15851 |
Giải năm |
3377 |
Giải sáu |
0220 8454 2727 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,9 | 2,3,5 | 1 | | | 2 | 0,1,7,8 | 5 | 3 | 1,4,6,7 | 0,3,4,5 | 4 | 4,5,9 | 4,9 | 5 | 1,3,4 | 3 | 6 | | 2,3,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | | 0,4 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
65670 |
Giải nhất |
97416 |
Giải nhì |
48785 |
Giải ba |
07634 65665 |
Giải tư |
16742 81585 08664 76384 74402 57350 57555 |
Giải năm |
3705 |
Giải sáu |
1334 6382 9689 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 2,5 | | 1 | 6 | 0,4,8 | 2 | | | 3 | 42,7 | 32,6,8 | 4 | 2 | 0,5,6,82 | 5 | 0,5 | 1 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 0 | | 8 | 0,2,4,52 9 | 8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
09871 |
Giải nhất |
94394 |
Giải nhì |
90316 |
Giải ba |
26433 54162 |
Giải tư |
07399 80579 94510 68528 79769 71275 96984 |
Giải năm |
5098 |
Giải sáu |
0320 7161 4360 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 0,6 | 6 | 2 | 0,8 | 3 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | | 7 | 5 | 9 | 1 | 6 | 0,1,2,9 | | 7 | 1,5,9 | 2,9 | 8 | 4 | 0,5,6,7 9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
36342 |
Giải nhất |
28455 |
Giải nhì |
52311 |
Giải ba |
58094 44348 |
Giải tư |
01073 48855 30571 44526 75404 87660 95930 |
Giải năm |
3777 |
Giải sáu |
8422 1791 1365 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4 | 1,7,9 | 1 | 1,4 | 2,4 | 2 | 2,6 | 7 | 3 | 0 | 0,1,9 | 4 | 2,8 | 52,6 | 5 | 52,8 | 2 | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 1,3,7 | 4,5 | 8 | | | 9 | 1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
95221 |
Giải nhất |
83625 |
Giải nhì |
54797 |
Giải ba |
90033 90782 |
Giải tư |
38354 82162 79503 45036 55629 24542 99061 |
Giải năm |
1267 |
Giải sáu |
1019 6802 8558 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 12,2,6 | 1 | 12,9 | 0,4,6,8 | 2 | 1,5,9 | 0,3 | 3 | 3,6 | 5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 6 | 1,2,7 | 6,9 | 7 | | 5 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|