|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
53182 |
Giải nhất |
11335 |
Giải nhì |
84328 |
Giải ba |
89413 95672 |
Giải tư |
15700 67041 78566 89497 11008 79884 71780 |
Giải năm |
1206 |
Giải sáu |
8626 1301 9106 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,62,8 9 | 0,4 | 1 | 3 | 7,8 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 5 | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 02,2,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 2 | 0,2 | 8 | 0,2,4 | 0 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
02965 |
Giải nhất |
78249 |
Giải nhì |
50901 |
Giải ba |
86405 00966 |
Giải tư |
15442 48113 66924 99172 17095 66909 81316 |
Giải năm |
6340 |
Giải sáu |
2761 4229 3453 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,7,9 | 0,6 | 1 | 3,6 | 4,72 | 2 | 4,9 | 1,5 | 3 | | 2 | 4 | 0,2,9 | 0,6,9 | 5 | 3 | 1,6 | 6 | 1,5,6 | 0 | 7 | 22 | | 8 | | 0,2,4 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
99985 |
Giải nhất |
76757 |
Giải nhì |
21181 |
Giải ba |
71216 25155 |
Giải tư |
07477 87119 53367 99788 87785 67201 65623 |
Giải năm |
9871 |
Giải sáu |
0806 3000 6247 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6 | 0,7,8 | 1 | 6,9 | | 2 | 3 | 2 | 3 | | 4 | 4 | 4,6,7 | 5,82 | 5 | 5,7 | 0,1,4 | 6 | 7 | 4,5,6,7 | 7 | 1,7 | 8 | 8 | 1,52,8 | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
14843 |
Giải nhất |
06367 |
Giải nhì |
83989 |
Giải ba |
28758 12583 |
Giải tư |
19492 83509 71928 17064 05556 07666 79767 |
Giải năm |
5474 |
Giải sáu |
4908 3676 0705 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8,9 | | 1 | | 0,9 | 2 | 8 | 4,8 | 3 | | 6,7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 6,7,8 | 5,6,7 | 6 | 4,6,72 | 5,62 | 7 | 4,6 | 0,2,5 | 8 | 3,9 | 0,8 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
87120 |
Giải nhất |
20942 |
Giải nhì |
95972 |
Giải ba |
48055 98361 |
Giải tư |
46421 31372 47883 29319 58008 32512 20451 |
Giải năm |
3266 |
Giải sáu |
7704 7386 5286 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,8 | 22,5,6 | 1 | 2,9 | 1,4,72 | 2 | 0,12 | 8 | 3 | | 0 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,5,6 | 5,6,82 | 6 | 1,6 | | 7 | 22 | 0 | 8 | 3,62 | 1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
28081 |
Giải nhất |
21360 |
Giải nhì |
96604 |
Giải ba |
86808 43930 |
Giải tư |
37829 16732 19664 23201 26889 24023 37345 |
Giải năm |
3356 |
Giải sáu |
6527 7495 6950 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,4,8 | 0,8 | 1 | | 3 | 2 | 3,7,9 | 2 | 3 | 0,2 | 0,5,6 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 9 | 0 | 8 | 1,9 | 2,7,8 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75168 |
Giải nhất |
06611 |
Giải nhì |
69971 |
Giải ba |
34032 34143 |
Giải tư |
80536 36777 62251 35162 91934 13262 98799 |
Giải năm |
3512 |
Giải sáu |
4009 8266 3083 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 1,5,7 | 1 | 0,1,2 | 1,3,62 | 2 | | 4,8 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 3,6 | 6 | 22,6,7,8 | 6,7 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 3 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|