|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
174338 |
Giải nhất |
95802 |
Giải nhì |
42184 |
Giải ba |
93520 37606 |
Giải tư |
88045 44940 20360 30515 03379 10328 92860 |
Giải năm |
3647 |
Giải sáu |
3509 7876 4278 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,62 | 0 | 2,6,9 | | 1 | 5 | 0 | 2 | 02,8 | | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,5,7 | 1,4 | 5 | | 0,7 | 6 | 02,7 | 4,6 | 7 | 6,8,9 | 2,3,7 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
129034 |
Giải nhất |
98004 |
Giải nhì |
08610 |
Giải ba |
66454 35735 |
Giải tư |
19000 57040 13643 32999 70503 71902 02985 |
Giải năm |
0129 |
Giải sáu |
5160 9283 6083 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,2,3,4 | | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0,4,82 | 3 | 4,5,9 | 0,3,5 | 4 | 0,3 | 3,8 | 5 | 4 | | 6 | 0 | 8 | 7 | | | 8 | 32,5,7 | 2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
141768 |
Giải nhất |
63739 |
Giải nhì |
43971 |
Giải ba |
96687 45239 |
Giải tư |
43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 |
Giải năm |
9835 |
Giải sáu |
3304 7022 7116 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,82 | 0 | 4 | 7 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | 5,92 | 0,2 | 4 | 0 | 3 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,6,8 | 82 | 7 | 1 | 6,8 | 8 | 02,72,8 | 32 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
760075 |
Giải nhất |
60758 |
Giải nhì |
20938 |
Giải ba |
19967 58722 |
Giải tư |
46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 |
Giải năm |
4128 |
Giải sáu |
6811 0815 9989 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5 | 2 | 0,2,8 | | 3 | 5,8 | | 4 | 8 | 1,3,7 | 5 | 2,83 | 0 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 2,3,4,53 | 8 | 93 | 83 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
081510 |
Giải nhất |
97755 |
Giải nhì |
64169 |
Giải ba |
61190 56504 |
Giải tư |
66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 |
Giải năm |
4829 |
Giải sáu |
3876 5459 3470 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,7,9 | 0 | 0,3,4 | | 1 | 02 | | 2 | 4,9 | 0 | 3 | 4 | 0,2,3,6 | 4 | | 5,6 | 5 | 5,9 | 72 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 0,62 | | 8 | 9 | 2,5,6,8 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
864267 |
Giải nhất |
89378 |
Giải nhì |
69665 |
Giải ba |
41142 36299 |
Giải tư |
31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 |
Giải năm |
8803 |
Giải sáu |
7364 9151 7695 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 22,5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12,9 | 0 | 3 | | 6 | 4 | 2,5 | 0,4,6,9 | 5 | 1 | | 6 | 4,5,72 | 62 | 7 | 8 | 7 | 8 | 9 | 2,8,92 | 9 | 5,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
326998 |
Giải nhất |
80257 |
Giải nhì |
87142 |
Giải ba |
45995 46843 |
Giải tư |
83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 |
Giải năm |
8873 |
Giải sáu |
2921 2593 9026 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 1,6 | 4,5,7,92 | 3 | 7 | | 4 | 2,3 | 9 | 5 | 2,3,6,7 | 2,5 | 6 | 2 | 0,3,5,8 | 7 | 3 | 9 | 8 | 7 | 9 | 9 | 32,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|