|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
193251 |
Giải nhất |
44092 |
Giải nhì |
25841 |
Giải ba |
17956 42662 |
Giải tư |
54762 52518 51582 06801 32415 91967 18397 |
Giải năm |
4376 |
Giải sáu |
5035 9974 9024 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4,5 | 1 | 4,5,8 | 62,8,9 | 2 | 4 | | 3 | 5 | 1,2,7 | 4 | 1,7 | 1,3 | 5 | 1,6 | 5,7 | 6 | 22,7 | 4,6,9 | 7 | 4,6 | 1 | 8 | 2 | | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
162056 |
Giải nhất |
16282 |
Giải nhì |
48091 |
Giải ba |
76726 89250 |
Giải tư |
39891 22764 50187 06450 37739 93065 83230 |
Giải năm |
1133 |
Giải sáu |
7947 3936 8300 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,52 | 0 | 0 | 92 | 1 | | 8 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 0,3,6,9 | 6 | 4 | 7 | 6 | 5 | 02,6 | 2,3,5 | 6 | 4,5 | 4,8 | 7 | | 8 | 8 | 2,7,8 | 3 | 9 | 12 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
396664 |
Giải nhất |
80335 |
Giải nhì |
13982 |
Giải ba |
27233 61923 |
Giải tư |
77520 29739 16827 63296 63709 93217 35881 |
Giải năm |
1900 |
Giải sáu |
2237 4689 2738 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,9 | 8 | 1 | 7 | 52,8 | 2 | 0,3,7 | 2,3 | 3 | 3,5,7,8 9 | 6 | 4 | | 3 | 5 | 22 | 9 | 6 | 4 | 1,2,3 | 7 | | 3 | 8 | 1,2,9 | 0,3,8 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
008348 |
Giải nhất |
58772 |
Giải nhì |
85898 |
Giải ba |
77512 88304 |
Giải tư |
57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 |
Giải năm |
7166 |
Giải sáu |
5332 5923 7301 |
Giải bảy |
479 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,42,7 | 0,7 | 1 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2,7 | 02 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | | 4,6 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | 1,2,5,9 | 4,9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
609514 |
Giải nhất |
47865 |
Giải nhì |
51549 |
Giải ba |
19929 71103 |
Giải tư |
61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 |
Giải năm |
9732 |
Giải sáu |
4332 1697 3408 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | | 1 | 4,5,6,8 | 32,7 | 2 | 9 | 0,8 | 3 | 22 | 1 | 4 | 5,7,9 | 1,4,6,9 | 5 | | 1 | 6 | 5,8 | 4,9 | 7 | 2 | 0,1,6 | 8 | 3 | 2,4 | 9 | 5,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
509339 |
Giải nhất |
89335 |
Giải nhì |
96805 |
Giải ba |
76895 72274 |
Giải tư |
72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 |
Giải năm |
0417 |
Giải sáu |
5767 0375 8237 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 6,7,92 | | 2 | 4 | 3 | 3 | 0,3,5,7 9 | 2,7,8 | 4 | | 0,3,7,9 | 5 | | 1 | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 4 | 12,3 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
588741 |
Giải nhất |
89693 |
Giải nhì |
94692 |
Giải ba |
06285 42889 |
Giải tư |
43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 |
Giải năm |
8028 |
Giải sáu |
2294 7618 0324 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 42,9 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | 4,8,9 | 9 | 3 | 2,8 | 0,2,9 | 4 | 12,8 | 8 | 5 | 9 | | 6 | | | 7 | | 1,2,3,4 | 8 | 5,9 | 0,2,5,8 | 9 | 1,2,3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
227879 |
Giải nhất |
77519 |
Giải nhì |
86848 |
Giải ba |
71347 61128 |
Giải tư |
24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
Giải năm |
2021 |
Giải sáu |
0313 1799 0065 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | 3,4,5,9 | 6 | 2 | 1,5,8 | 1 | 3 | 0 | 1,9 | 4 | 7,8 | 1,2,6 | 5 | | | 6 | 2,5 | 4 | 7 | 92 | 2,4 | 8 | | 1,72,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|