|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
241508 |
Giải nhất |
34097 |
Giải nhì |
31156 |
Giải ba |
50082 75087 |
Giải tư |
58762 52215 81222 27695 31627 12177 93902 |
Giải năm |
5716 |
Giải sáu |
7779 0702 3141 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,8 | 4,7 | 1 | 5,6 | 02,2,6,8 | 2 | 2,7 | | 3 | | | 4 | 1 | 1,9 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 0,2 | 2,7,8,9 | 7 | 1,7,9 | 0 | 8 | 2,7 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
676117 |
Giải nhất |
97832 |
Giải nhì |
60825 |
Giải ba |
86234 25382 |
Giải tư |
03060 09446 25956 90577 11307 86989 68620 |
Giải năm |
9099 |
Giải sáu |
5281 5169 3762 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 7 | 8 | 1 | 7 | 3,6,8 | 2 | 0,5,9 | | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 0,6 | 2 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 0,2,9 | 0,1,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,9 | 2,6,8,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
027201 |
Giải nhất |
10028 |
Giải nhì |
13030 |
Giải ba |
72635 58812 |
Giải tư |
40392 46479 58772 57142 07653 73229 97482 |
Giải năm |
1802 |
Giải sáu |
7944 6514 8982 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | 2,4 | 0,1,4,7 83,9 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 0,1,5 | 1,4 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 3 | | 6 | | | 7 | 2,9 | 2 | 8 | 23 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
686542 |
Giải nhất |
29422 |
Giải nhì |
63140 |
Giải ba |
43204 84398 |
Giải tư |
61484 39542 08145 15181 98845 46094 34858 |
Giải năm |
4356 |
Giải sáu |
9035 4387 0406 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | | 2,42 | 2 | 2 | | 3 | 5 | 0,6,8,9 | 4 | 0,22,52 | 3,42 | 5 | 6,8 | 0,5 | 6 | 4 | 8,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 1,4,7 | | 9 | 4,7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
920143 |
Giải nhất |
33316 |
Giải nhì |
53683 |
Giải ba |
38622 35684 |
Giải tư |
65383 83045 84591 30730 17738 00735 63317 |
Giải năm |
5869 |
Giải sáu |
0984 0464 4275 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 9 | 1 | 6,7 | 2 | 2 | 2 | 4,82 | 3 | 0,5,8 | 6,82 | 4 | 3,5,9 | 3,4,7 | 5 | | 1 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 8 | 32,42 | 4,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
834388 |
Giải nhất |
51069 |
Giải nhì |
32732 |
Giải ba |
74899 89191 |
Giải tư |
33291 36286 94060 27150 09066 11754 39681 |
Giải năm |
5473 |
Giải sáu |
5531 9436 8912 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 3,8,92 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | | 1,7 | 3 | 1,2,6 | 5 | 4 | | 0 | 5 | 0,4 | 3,6,8 | 6 | 0,6,9 | | 7 | 3 | 8 | 8 | 1,6,8 | 6,9 | 9 | 12,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|