|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
392479 |
Giải nhất |
78403 |
Giải nhì |
26400 |
Giải ba |
52779 37964 |
Giải tư |
80061 77356 84240 62209 13107 19161 00699 |
Giải năm |
7522 |
Giải sáu |
4120 2054 2021 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,7,9 | 2,62 | 1 | | 2,5 | 2 | 0,1,2 | 0,3 | 3 | 3 | 5,6 | 4 | 0 | | 5 | 2,4,6 | 5 | 6 | 12,4 | 0 | 7 | 92 | | 8 | | 0,72,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
297454 |
Giải nhất |
01717 |
Giải nhì |
86624 |
Giải ba |
73054 91527 |
Giải tư |
55682 41471 00952 53416 60832 70410 76931 |
Giải năm |
8120 |
Giải sáu |
9394 9258 8848 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,6,7 | 3,5,8,9 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 1,2 | 2,52,9 | 4 | 8 | 6 | 5 | 2,42,8 | 1 | 6 | 5 | 1,2 | 7 | 1 | 4,5 | 8 | 2 | | 9 | 2,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
957308 |
Giải nhất |
92328 |
Giải nhì |
05366 |
Giải ba |
42973 56856 |
Giải tư |
00453 36777 79693 29123 98413 67898 07198 |
Giải năm |
8068 |
Giải sáu |
5914 2699 7500 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | | 1 | 2,3,4,6 | 1 | 2 | 3,8 | 1,2,5,7 9 | 3 | | 1 | 4 | | | 5 | 3,6 | 1,5,6 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 3,7 | 0,2,6,92 | 8 | | 9 | 9 | 3,82,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
291070 |
Giải nhất |
51549 |
Giải nhì |
11749 |
Giải ba |
31992 60824 |
Giải tư |
49012 22761 45515 54429 58089 54436 72259 |
Giải năm |
0631 |
Giải sáu |
2212 2878 3033 |
Giải bảy |
629 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3,6 | 1 | 22,5 | 12,9 | 2 | 4,92 | 3 | 3 | 1,3,6 | 2 | 4 | 8,92 | 1 | 5 | 9 | 3 | 6 | 1 | | 7 | 0,8 | 4,7 | 8 | 9 | 22,42,5,8 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
546849 |
Giải nhất |
60576 |
Giải nhì |
17671 |
Giải ba |
22143 81870 |
Giải tư |
02488 30993 70508 15625 30658 88148 09818 |
Giải năm |
0201 |
Giải sáu |
8096 7863 1625 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 8 | | 2 | 52,8 | 4,6,9 | 3 | | | 4 | 3,6,8,9 | 22 | 5 | 8 | 4,7,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,6 | 0,1,2,4 5,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
430430 |
Giải nhất |
45849 |
Giải nhì |
40918 |
Giải ba |
08407 64779 |
Giải tư |
11118 36441 53802 95122 46206 31601 80540 |
Giải năm |
0662 |
Giải sáu |
1802 6868 4325 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 1,22,6,7 | 0,4 | 1 | 82 | 02,2,6 | 2 | 2,5 | | 3 | 0 | | 4 | 0,1,9 | 2,9 | 5 | | 0 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | 0,9 | 12,6 | 8 | | 4,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|